social support
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Social support'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự giúp đỡ và hỗ trợ mà mọi người nhận được từ người khác, có thể là về mặt tình cảm, công cụ (hỗ trợ hữu hình), thông tin hoặc đánh giá (phản hồi và xác nhận).
Definition (English Meaning)
Help and assistance that people receive from others, whether emotional, instrumental (tangible aid), informational, or appraisal (feedback and validation).
Ví dụ Thực tế với 'Social support'
-
"Strong social support can buffer against the negative effects of stress."
"Sự hỗ trợ xã hội mạnh mẽ có thể giúp giảm bớt những tác động tiêu cực của căng thẳng."
-
"Studies have shown that people with strong social support systems live longer and healthier lives."
"Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng những người có hệ thống hỗ trợ xã hội mạnh mẽ sống lâu hơn và khỏe mạnh hơn."
-
"Providing social support to new parents is crucial for their well-being."
"Việc cung cấp hỗ trợ xã hội cho các bậc cha mẹ mới là rất quan trọng cho sức khỏe của họ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Social support'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: social support
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Social support'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này đề cập đến mạng lưới các mối quan hệ xã hội mà một cá nhân có thể dựa vào để được hỗ trợ về mặt cảm xúc, tài chính, thông tin hoặc các hình thức hỗ trợ khác. Sự hỗ trợ này có thể đến từ gia đình, bạn bè, đồng nghiệp, hoặc các nhóm cộng đồng. 'Social support' thường được phân biệt với 'social network' (mạng lưới xã hội), trong đó 'social support' nhấn mạnh chất lượng và tính hữu ích của các mối quan hệ, trong khi 'social network' chỉ đơn thuần đề cập đến sự tồn tại của các kết nối.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In social support’ thường được sử dụng để chỉ vai trò hoặc lĩnh vực mà sự hỗ trợ xã hội đóng vai trò quan trọng (ví dụ: 'The role of social support in mental health'). ‘From social support’ thường được sử dụng để chỉ nguồn gốc của sự hỗ trợ (ví dụ: 'He received social support from his family').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Social support'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.