(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ social learning theory
C1

social learning theory

noun

Nghĩa tiếng Việt

lý thuyết học tập xã hội
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Social learning theory'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một lý thuyết cho rằng con người học các hành vi mới thông qua quan sát, bắt chước, mô hình hóa và củng cố.

Definition (English Meaning)

A theory that suggests people learn new behaviors through observation, imitation, modeling, and reinforcement.

Ví dụ Thực tế với 'Social learning theory'

  • "Social learning theory explains how children learn aggression through observing violent behavior."

    "Lý thuyết học tập xã hội giải thích cách trẻ em học hành vi hung hăng thông qua việc quan sát hành vi bạo lực."

  • "The social learning theory can be used to explain how people adopt new habits."

    "Lý thuyết học tập xã hội có thể được sử dụng để giải thích cách mọi người hình thành những thói quen mới."

  • "Advertising often uses social learning theory to influence consumer behavior."

    "Quảng cáo thường sử dụng lý thuyết học tập xã hội để tác động đến hành vi của người tiêu dùng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Social learning theory'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: social learning theory
  • Adjective: social, learning
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Psychology Education

Ghi chú Cách dùng 'Social learning theory'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Lý thuyết học tập xã hội nhấn mạnh tầm quan trọng của môi trường xã hội trong quá trình học tập. Nó khác với các lý thuyết học tập khác, chẳng hạn như thuyết hành vi, vốn tập trung chủ yếu vào sự củng cố trực tiếp, bằng cách kết hợp các quá trình nhận thức như chú ý, ghi nhớ và động lực.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

"of" thường được sử dụng để chỉ mối quan hệ sở hữu hoặc thành phần (ví dụ: 'the principles of social learning theory'). "in" được sử dụng để chỉ vị trí hoặc bối cảnh (ví dụ: 'the role of observation in social learning theory').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Social learning theory'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)