social trend
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Social trend'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một xu hướng thay đổi hoặc phát triển trong hành vi, thái độ hoặc giá trị xã hội, lan rộng và kéo dài trong một khoảng thời gian đáng kể.
Definition (English Meaning)
A pattern of change or growth in social behavior, attitudes, or values that is widespread and lasts for a significant period of time.
Ví dụ Thực tế với 'Social trend'
-
"The increasing awareness of environmental issues is a major social trend."
"Sự gia tăng nhận thức về các vấn đề môi trường là một xu hướng xã hội lớn."
-
"Social trends are often influenced by technological advancements."
"Các xu hướng xã hội thường bị ảnh hưởng bởi những tiến bộ công nghệ."
-
"Understanding social trends is crucial for businesses to adapt and thrive."
"Hiểu rõ các xu hướng xã hội là điều quan trọng để các doanh nghiệp thích nghi và phát triển."
Từ loại & Từ liên quan của 'Social trend'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: social trend
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Social trend'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường dùng để chỉ những thay đổi lớn, có ảnh hưởng rộng rãi đến một cộng đồng hoặc xã hội. Nó khác với 'fad' (mốt nhất thời) ở chỗ 'social trend' thường có tác động sâu sắc và lâu dài hơn. Ví dụ, sự gia tăng sử dụng mạng xã hội là một 'social trend', trong khi một thử thách nhảy nhót trên TikTok có thể chỉ là một 'fad'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'In social trends' thường được dùng để đề cập đến vị trí, vai trò của một sự vật, sự việc nào đó trong xu hướng xã hội. Ví dụ: 'Technology plays a significant role in social trends.' (Công nghệ đóng vai trò quan trọng trong các xu hướng xã hội.). 'Of social trends' thường dùng để chỉ bản chất, đặc điểm của xu hướng xã hội. Ví dụ: 'The study of social trends helps us understand societal changes.' (Nghiên cứu về các xu hướng xã hội giúp chúng ta hiểu về những thay đổi của xã hội.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Social trend'
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
People had been following the social trend of minimalism for years before it became mainstream.
|
Mọi người đã theo đuổi xu hướng tối giản trong nhiều năm trước khi nó trở nên phổ biến. |
| Phủ định |
The company hadn't been considering the latest social trend when they launched their marketing campaign.
|
Công ty đã không xem xét xu hướng xã hội mới nhất khi họ tung ra chiến dịch tiếp thị của mình. |
| Nghi vấn |
Had the government been monitoring the social trend of online activism before the protests began?
|
Chính phủ đã theo dõi xu hướng hoạt động trực tuyến trên mạng xã hội trước khi các cuộc biểu tình bắt đầu phải không? |