(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ social variety
C1

social variety

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự đa dạng xã hội (trong ngôn ngữ) biến thể ngôn ngữ xã hội sự khác biệt ngôn ngữ theo nhóm xã hội
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Social variety'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự đa dạng ngôn ngữ được sử dụng bởi các nhóm xã hội khác nhau hoặc trong các tình huống xã hội khác nhau. Nó đề cập đến các biến thể trong ngôn ngữ phát sinh do các yếu tố như tầng lớp xã hội, tuổi tác, giới tính, dân tộc hoặc vị trí địa lý và cách mọi người điều chỉnh ngôn ngữ của họ dựa trên bối cảnh và đối tượng.

Definition (English Meaning)

The range of linguistic forms used by different social groups or in different social situations. It refers to the variations in language that arise due to factors like social class, age, gender, ethnicity, or geographic location, and how people adjust their language based on context and audience.

Ví dụ Thực tế với 'Social variety'

  • "The study of social variety helps us understand how language reflects and reinforces social identities."

    "Nghiên cứu về sự đa dạng xã hội giúp chúng ta hiểu ngôn ngữ phản ánh và củng cố các bản sắc xã hội như thế nào."

  • "The social variety of English spoken in London is quite diverse, reflecting the city's multicultural population."

    "Sự đa dạng xã hội của tiếng Anh được nói ở Luân Đôn khá phong phú, phản ánh dân số đa văn hóa của thành phố."

  • "Researchers are studying the social variety in the use of pronouns to understand gender identity."

    "Các nhà nghiên cứu đang nghiên cứu sự đa dạng xã hội trong việc sử dụng đại từ để hiểu về bản dạng giới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Social variety'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: social variety
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

social class(tầng lớp xã hội)
ethnicity(dân tộc)
gender(giới tính)
age(tuổi tác)
idiolect(cá nhân ngữ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Social variety'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngôn ngữ học xã hội để mô tả và phân tích cách ngôn ngữ thay đổi và biến đổi trong các cộng đồng khác nhau. Nó nhấn mạnh rằng ngôn ngữ không phải là một thực thể đồng nhất mà là một tập hợp các phương ngữ, giọng điệu và phong cách khác nhau.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in within

Ví dụ: 'social variety in language' đề cập đến sự đa dạng trong ngôn ngữ. 'social variety within a community' đề cập đến sự đa dạng trong cộng đồng.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Social variety'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)