(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ social withdrawal
C1

social withdrawal

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự rút lui khỏi xã hội sự tách biệt khỏi xã hội khép mình
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Social withdrawal'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động né tránh sự tương tác xã hội, các hoạt động và các mối quan hệ.

Definition (English Meaning)

The act of avoiding social interaction, activities, and relationships.

Ví dụ Thực tế với 'Social withdrawal'

  • "His social withdrawal became a concern for his family."

    "Việc anh ấy rút lui khỏi xã hội đã trở thành mối lo ngại cho gia đình anh ấy."

  • "Teenagers experiencing social withdrawal may benefit from counseling."

    "Thanh thiếu niên trải qua sự rút lui khỏi xã hội có thể được hưởng lợi từ tư vấn."

  • "Social withdrawal can be a symptom of underlying mental health issues."

    "Sự rút lui khỏi xã hội có thể là một triệu chứng của các vấn đề sức khỏe tâm thần tiềm ẩn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Social withdrawal'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: social withdrawal
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

social isolation(sự cô lập xã hội)
avoidance(sự trốn tránh)

Trái nghĩa (Antonyms)

social engagement(sự tham gia xã hội)
social interaction(sự tương tác xã hội)

Từ liên quan (Related Words)

depression(trầm cảm)
anxiety(lo âu)
loneliness(sự cô đơn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Social withdrawal'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Social withdrawal chỉ sự chủ động rút lui khỏi các hoạt động xã hội và các mối quan hệ. Nó có thể là dấu hiệu của nhiều vấn đề tâm lý khác nhau như trầm cảm, lo âu xã hội, hoặc rối loạn phổ tự kỷ. Mức độ nghiêm trọng có thể khác nhau, từ tạm thời và nhẹ (ví dụ, do căng thẳng) đến kéo dài và nghiêm trọng (ví dụ, do bệnh tâm thần). Khác với 'isolation' (sự cô lập) mang tính khách quan (không có ai xung quanh), 'social withdrawal' mang tính chủ động (chủ thể tự tách mình ra).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from into

‘Social withdrawal from’: rút lui khỏi một nhóm, hoạt động, hoặc mối quan hệ cụ thể. Ví dụ: social withdrawal from family activities. ‘Social withdrawal into’: rút lui vào một trạng thái hoặc môi trường cô lập. Ví dụ: social withdrawal into oneself.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Social withdrawal'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)