stable period
Danh từ (cụm danh từ)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stable period'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một khoảng thời gian hoặc giai đoạn được đặc trưng bởi tính ổn định, vững chắc và thiếu những thay đổi hoặc gián đoạn đáng kể.
Definition (English Meaning)
A time or phase characterized by consistency, steadiness, and a lack of significant changes or disruptions.
Ví dụ Thực tế với 'Stable period'
-
"The country enjoyed a stable period of economic growth after the reforms."
"Đất nước đã trải qua một giai đoạn tăng trưởng kinh tế ổn định sau các cuộc cải cách."
-
"The company experienced a stable period of revenue growth."
"Công ty đã trải qua một giai đoạn tăng trưởng doanh thu ổn định."
-
"The exchange rate remained relatively stable period."
"Tỷ giá hối đoái duy trì tương đối ổn định trong giai đoạn đó."
Từ loại & Từ liên quan của 'Stable period'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: stable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Stable period'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả các giai đoạn trong lịch sử, kinh tế, chính trị hoặc các quá trình phát triển khác khi mà không có những biến động lớn xảy ra. Sự 'stable' ở đây nhấn mạnh vào tính liên tục và dễ dự đoán. Nó khác với 'peaceful period' ở chỗ không nhất thiết mang ý nghĩa tích cực (ví dụ, một nền kinh tế trì trệ cũng có thể là 'stable' nhưng không 'thịnh vượng').
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **during:** Trong suốt giai đoạn ổn định (nhấn mạnh khoảng thời gian diễn ra sự kiện).
* **in:** Trong một giai đoạn ổn định (nhấn mạnh sự tồn tại trong giai đoạn đó).
* **throughout:** Xuyên suốt giai đoạn ổn định (nhấn mạnh tính liên tục).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Stable period'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.