(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ streaming music
B1

streaming music

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

nhạc trực tuyến nghe nhạc trực tuyến phát nhạc trực tuyến
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Streaming music'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Âm nhạc được nghe trên máy tính hoặc thiết bị khác trực tiếp từ internet, thay vì tải xuống.

Definition (English Meaning)

Music that is listened to on a computer or other device directly from the internet, rather than being downloaded.

Ví dụ Thực tế với 'Streaming music'

  • "Many people now prefer streaming music to buying CDs."

    "Nhiều người hiện nay thích nghe nhạc trực tuyến hơn là mua đĩa CD."

  • "The company offers a subscription service for streaming music."

    "Công ty cung cấp dịch vụ đăng ký để nghe nhạc trực tuyến."

  • "Streaming music has revolutionized the music industry."

    "Nghe nhạc trực tuyến đã cách mạng hóa ngành công nghiệp âm nhạc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Streaming music'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

online music(nhạc trực tuyến)

Trái nghĩa (Antonyms)

downloaded music(nhạc đã tải xuống)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Âm nhạc

Ghi chú Cách dùng 'Streaming music'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'streaming music' đề cập đến phương thức phân phối âm nhạc kỹ thuật số, trong đó người dùng nghe nhạc trực tiếp từ máy chủ mà không cần tải toàn bộ tệp xuống thiết bị của họ. Điều này khác với việc mua và tải xuống các tệp nhạc MP3 hoặc các định dạng khác để lưu trữ vĩnh viễn trên thiết bị.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on via

* **on:** Dùng để chỉ nền tảng hoặc dịch vụ mà âm nhạc được phát trực tuyến. Ví dụ: 'listening to streaming music *on* Spotify'.
* **via:** Dùng để chỉ phương tiện hoặc công nghệ được sử dụng để phát trực tuyến. Ví dụ: 'listening to streaming music *via* a Wi-Fi connection'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Streaming music'

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish I could stream music without using up all my data.
Tôi ước tôi có thể nghe nhạc trực tuyến mà không tốn hết dữ liệu của mình.
Phủ định
If only I hadn't started streaming music while I was working; now I can't concentrate.
Ước gì tôi đã không bắt đầu nghe nhạc trực tuyến trong khi tôi đang làm việc; bây giờ tôi không thể tập trung được.
Nghi vấn
Do you wish you could stream music at work?
Bạn có ước mình có thể nghe nhạc trực tuyến tại nơi làm việc không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)