substantial effect
Tính từ + Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Substantial effect'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một kết quả hoặc tác động đáng kể, lớn, quan trọng.
Definition (English Meaning)
A significant or considerable result or impact.
Ví dụ Thực tế với 'Substantial effect'
-
"The new policy had a substantial effect on the company's profits."
"Chính sách mới đã có một ảnh hưởng đáng kể đến lợi nhuận của công ty."
-
"The medication had a substantial effect on reducing his symptoms."
"Thuốc đã có một ảnh hưởng đáng kể trong việc giảm các triệu chứng của anh ấy."
-
"Increased investment in education can have a substantial effect on future economic growth."
"Tăng cường đầu tư vào giáo dục có thể có một ảnh hưởng đáng kể đến tăng trưởng kinh tế trong tương lai."
Từ loại & Từ liên quan của 'Substantial effect'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: substantial
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Substantial effect'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này nhấn mạnh rằng ảnh hưởng/tác động không chỉ đơn thuần là tồn tại mà còn có quy mô hoặc mức độ quan trọng đủ lớn để được chú ý. 'Substantial' ở đây mang ý nghĩa 'lớn về lượng, tầm cỡ hoặc tầm quan trọng'. Nên so sánh với 'minor effect' (ảnh hưởng nhỏ) hoặc 'negligible effect' (ảnh hưởng không đáng kể) để thấy rõ sự khác biệt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Substantial effect'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.