(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ substantial effect
C1

substantial effect

Tính từ + Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

ảnh hưởng đáng kể tác động lớn ảnh hưởng quan trọng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Substantial effect'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một kết quả hoặc tác động đáng kể, lớn, quan trọng.

Definition (English Meaning)

A significant or considerable result or impact.

Ví dụ Thực tế với 'Substantial effect'

  • "The new policy had a substantial effect on the company's profits."

    "Chính sách mới đã có một ảnh hưởng đáng kể đến lợi nhuận của công ty."

  • "The medication had a substantial effect on reducing his symptoms."

    "Thuốc đã có một ảnh hưởng đáng kể trong việc giảm các triệu chứng của anh ấy."

  • "Increased investment in education can have a substantial effect on future economic growth."

    "Tăng cường đầu tư vào giáo dục có thể có một ảnh hưởng đáng kể đến tăng trưởng kinh tế trong tương lai."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Substantial effect'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: substantial
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

significant effect(ảnh hưởng đáng kể)
considerable effect(ảnh hưởng lớn)
marked effect(ảnh hưởng rõ rệt)
noticeable effect(ảnh hưởng đáng chú ý)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

impact(tác động)
influence(ảnh hưởng)
consequence(hậu quả)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung (có thể dùng trong nhiều lĩnh vực)

Ghi chú Cách dùng 'Substantial effect'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này nhấn mạnh rằng ảnh hưởng/tác động không chỉ đơn thuần là tồn tại mà còn có quy mô hoặc mức độ quan trọng đủ lớn để được chú ý. 'Substantial' ở đây mang ý nghĩa 'lớn về lượng, tầm cỡ hoặc tầm quan trọng'. Nên so sánh với 'minor effect' (ảnh hưởng nhỏ) hoặc 'negligible effect' (ảnh hưởng không đáng kể) để thấy rõ sự khác biệt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Substantial effect'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)