succeed spectacularly
verb + adverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Succeed spectacularly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đạt được kết quả hoặc mục tiêu mong muốn với thành công vượt trội hoặc theo một cách ấn tượng đáng kể.
Definition (English Meaning)
To achieve a desired outcome or objective with exceptional success or in a remarkably impressive manner.
Ví dụ Thực tế với 'Succeed spectacularly'
-
"The company succeeded spectacularly in its new product launch."
"Công ty đã thành công vang dội trong việc ra mắt sản phẩm mới."
-
"The athlete succeeded spectacularly, breaking the world record."
"Vận động viên đã thành công vang dội, phá kỷ lục thế giới."
-
"The film succeeded spectacularly at the box office."
"Bộ phim đã thành công vang dội tại phòng vé."
Từ loại & Từ liên quan của 'Succeed spectacularly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: success, spectacle
- Verb: succeed
- Adjective: spectacular
- Adverb: spectacularly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Succeed spectacularly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này nhấn mạnh mức độ thành công lớn và gây ấn tượng. 'Succeed' đơn thuần chỉ việc đạt được, trong khi 'succeed spectacularly' mang ý nghĩa thành công vang dội, nổi bật, thường đi kèm với sự ngưỡng mộ hoặc ngạc nhiên.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Succeed spectacularly'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.