(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ succeed spectacularly
C1

succeed spectacularly

verb + adverb

Nghĩa tiếng Việt

thành công vang dội thành công rực rỡ thành công ngoạn mục thành công vượt bậc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Succeed spectacularly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đạt được kết quả hoặc mục tiêu mong muốn với thành công vượt trội hoặc theo một cách ấn tượng đáng kể.

Definition (English Meaning)

To achieve a desired outcome or objective with exceptional success or in a remarkably impressive manner.

Ví dụ Thực tế với 'Succeed spectacularly'

  • "The company succeeded spectacularly in its new product launch."

    "Công ty đã thành công vang dội trong việc ra mắt sản phẩm mới."

  • "The athlete succeeded spectacularly, breaking the world record."

    "Vận động viên đã thành công vang dội, phá kỷ lục thế giới."

  • "The film succeeded spectacularly at the box office."

    "Bộ phim đã thành công vang dội tại phòng vé."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Succeed spectacularly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: success, spectacle
  • Verb: succeed
  • Adjective: spectacular
  • Adverb: spectacularly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

triumph emphatically(chiến thắng vang dội)
flourish remarkably(phát triển vượt bậc)
excel spectacularly(xuất sắc một cách ngoạn mục)

Trái nghĩa (Antonyms)

fail miserably(thất bại thảm hại)
underperform(hoạt động kém hiệu quả)

Từ liên quan (Related Words)

breakthrough(đột phá)
achievement(thành tựu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thành công Kinh doanh Chung

Ghi chú Cách dùng 'Succeed spectacularly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này nhấn mạnh mức độ thành công lớn và gây ấn tượng. 'Succeed' đơn thuần chỉ việc đạt được, trong khi 'succeed spectacularly' mang ý nghĩa thành công vang dội, nổi bật, thường đi kèm với sự ngưỡng mộ hoặc ngạc nhiên.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Succeed spectacularly'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)