suppressing information
Verb phrase (participial adjective)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Suppressing information'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động chủ động ngăn chặn thông tin được biết đến hoặc tiết lộ; che giấu hoặc giữ lại thông tin.
Definition (English Meaning)
Actively preventing information from being known or revealed; concealing or withholding information.
Ví dụ Thực tế với 'Suppressing information'
-
"The government was accused of suppressing information about the environmental impact of the new dam."
"Chính phủ bị cáo buộc che giấu thông tin về tác động môi trường của con đập mới."
-
"The company was found guilty of suppressing information about the dangers of their product."
"Công ty bị kết tội che giấu thông tin về sự nguy hiểm của sản phẩm của họ."
-
"Suppressing information can lead to a loss of public trust."
"Việc che giấu thông tin có thể dẫn đến mất lòng tin của công chúng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Suppressing information'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: suppression
- Verb: suppress
- Adjective: suppressive
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Suppressing information'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này mang nghĩa chủ động che giấu thông tin, thường liên quan đến việc kiểm soát hoặc kiểm duyệt thông tin vì một lý do cụ thể nào đó. Nó khác với 'hiding information' ở chỗ 'suppressing' thường mang tính hệ thống và có mục đích rõ ràng hơn. So sánh với 'withholding information,' 'suppressing' thường ám chỉ một nỗ lực mạnh mẽ hơn để ngăn chặn thông tin.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Suppressing information about/regarding/on' đề cập đến việc ngăn chặn thông tin liên quan đến một chủ đề cụ thể nào đó được công khai.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Suppressing information'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.