sustainable effort
Tính từ + Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sustainable effort'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một nỗ lực được duy trì và thực hiện ở một mức độ ổn định trong một khoảng thời gian dài, không làm cạn kiệt tài nguyên hoặc gây hại về lâu dài.
Definition (English Meaning)
A consistent and maintained level of effort over a prolonged period of time that does not deplete resources or cause harm in the long term.
Ví dụ Thực tế với 'Sustainable effort'
-
"The company is making a sustainable effort to reduce its carbon footprint."
"Công ty đang nỗ lực một cách bền vững để giảm lượng khí thải carbon."
-
"A sustainable effort is needed to tackle climate change."
"Cần có một nỗ lực bền vững để giải quyết biến đổi khí hậu."
-
"The athlete maintained a sustainable effort throughout the marathon."
"Vận động viên duy trì một nỗ lực bền vững trong suốt cuộc đua marathon."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sustainable effort'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: sustainable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sustainable effort'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Sustainable effort" nhấn mạnh tính liên tục và khả năng duy trì của nỗ lực. Nó không chỉ là việc cố gắng hết sức một lần mà là việc tạo ra một hệ thống hoặc phương pháp làm việc hiệu quả, có thể được duy trì trong thời gian dài mà không gây ra kiệt sức hoặc ảnh hưởng tiêu cực đến các yếu tố khác. Nó khác với "intense effort" (nỗ lực mạnh mẽ) vốn chỉ tập trung vào cường độ cao trong một thời gian ngắn. "Consistent effort" (nỗ lực nhất quán) gần nghĩa hơn nhưng "sustainable effort" chú trọng thêm yếu tố bền vững và không gây hại.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Sustainable effort in": đề cập đến lĩnh vực hoặc hoạt động mà nỗ lực bền vững được áp dụng. Ví dụ: sustainable effort in environmental conservation.
"Sustainable effort towards": chỉ mục tiêu mà nỗ lực bền vững hướng tới. Ví dụ: sustainable effort towards achieving carbon neutrality.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sustainable effort'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.