(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ consistent effort
B2

consistent effort

Adjective + Noun

Nghĩa tiếng Việt

nỗ lực bền bỉ nỗ lực không ngừng sự cố gắng liên tục
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Consistent effort'

Giải nghĩa Tiếng Việt

"Consistent" có nghĩa là hành động hoặc được thực hiện theo cùng một cách theo thời gian, đặc biệt là để chính xác hoặc công bằng. "Effort" có nghĩa là một nỗ lực quyết tâm; sự gắng sức của sức mạnh, đặc biệt để thực hiện một hành động nào đó.

Definition (English Meaning)

"Consistent" means acting or done in the same way over time, especially so as to be accurate or fair. "Effort" means a determined attempt; exertion of power, especially for the performance of some act.

Ví dụ Thực tế với 'Consistent effort'

  • "Success requires consistent effort and dedication."

    "Thành công đòi hỏi sự nỗ lực và cống hiến liên tục."

  • "Her consistent effort in learning English has paid off."

    "Nỗ lực không ngừng của cô ấy trong việc học tiếng Anh đã được đền đáp."

  • "The project requires consistent effort from all team members."

    "Dự án đòi hỏi nỗ lực liên tục từ tất cả các thành viên trong nhóm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Consistent effort'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Consistent effort'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Consistent effort" đề cập đến việc nỗ lực một cách liên tục, đều đặn và không thay đổi trong một khoảng thời gian để đạt được một mục tiêu cụ thể. Cụm từ này nhấn mạnh tầm quan trọng của sự kiên trì và bền bỉ trong công việc hoặc học tập. Nó khác với "sporadic effort" (nỗ lực không thường xuyên) hoặc "intense effort" (nỗ lực cao độ nhưng ngắn hạn). "Consistent effort" mang lại kết quả ổn định và bền vững hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in towards

"Consistent effort in" thường được sử dụng để chỉ lĩnh vực hoặc hoạt động mà nỗ lực được tập trung vào (ví dụ: consistent effort in studying). "Consistent effort towards" thường được sử dụng để chỉ mục tiêu mà nỗ lực đang hướng tới (ví dụ: consistent effort towards a promotion).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Consistent effort'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)