(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ system malfunction
B2

system malfunction

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự cố hệ thống trục trặc hệ thống hệ thống bị lỗi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'System malfunction'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự cố hệ thống, trục trặc hệ thống; tình trạng hệ thống không hoạt động bình thường hoặc đúng cách.

Definition (English Meaning)

A failure to function normally or properly.

Ví dụ Thực tế với 'System malfunction'

  • "The system malfunction caused a significant delay in the project."

    "Sự cố hệ thống đã gây ra sự chậm trễ đáng kể cho dự án."

  • "A software bug caused a system malfunction."

    "Một lỗi phần mềm đã gây ra sự cố hệ thống."

  • "The system malfunction was quickly identified and repaired."

    "Sự cố hệ thống đã được xác định và sửa chữa nhanh chóng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'System malfunction'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

breakdown(sự hỏng hóc)
failure(sự thất bại)
fault(lỗi)

Trái nghĩa (Antonyms)

normal operation(hoạt động bình thường)
proper functioning(chức năng hoạt động đúng)

Từ liên quan (Related Words)

error(lỗi)
glitch(trục trặc nhỏ)
bug(lỗi phần mềm)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Kỹ thuật

Ghi chú Cách dùng 'System malfunction'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được dùng để chỉ các vấn đề nghiêm trọng trong các hệ thống phức tạp, ví dụ như máy tính, máy móc, hoặc các quy trình. Nó nhấn mạnh sự gián đoạn chức năng dự kiến của hệ thống.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

"in": Thường dùng để chỉ vị trí hoặc phạm vi xảy ra sự cố (ví dụ: 'a malfunction in the braking system'). "of": Thường dùng để chỉ bản chất hoặc thuộc tính của sự cố (ví dụ: 'a malfunction of the software').

Ngữ pháp ứng dụng với 'System malfunction'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)