(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ thrilling drama
B2

thrilling drama

adjective (thrilling)

Nghĩa tiếng Việt

kịch tính ly kỳ vở kịch hồi hộp phim truyền hình gay cấn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Thrilling drama'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Gây ra sự phấn khích và thích thú; rất thú vị, hồi hộp.

Definition (English Meaning)

Causing excitement and pleasure; very exciting.

Ví dụ Thực tế với 'Thrilling drama'

  • "The movie was a thrilling experience from beginning to end."

    "Bộ phim là một trải nghiệm ly kỳ từ đầu đến cuối."

  • "The theater is showing a thrilling drama about the French Revolution."

    "Nhà hát đang chiếu một vở kịch ly kỳ về Cách mạng Pháp."

  • "She enjoys reading thrilling dramas in her free time."

    "Cô ấy thích đọc những vở kịch ly kỳ vào thời gian rảnh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Thrilling drama'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

boring(nhàm chán)
dull(tẻ nhạt)

Từ liên quan (Related Words)

action(hành động)
mystery(bí ẩn)
thriller(phim kinh dị, giật gân)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giải trí Văn học Điện ảnh

Ghi chú Cách dùng 'Thrilling drama'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'thrilling' miêu tả một cái gì đó tạo ra cảm giác mạnh mẽ của sự phấn khích và hồi hộp. Nó thường được sử dụng để mô tả các trải nghiệm, sự kiện, hoặc tác phẩm nghệ thuật mang tính kích thích cao. Khác với 'exciting', 'thrilling' thường gợi ý một mức độ cao hơn của sự kích động và có thể bao gồm cả yếu tố nguy hiểm hoặc căng thẳng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Thrilling drama'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)