(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ tote bag
A2

tote bag

noun

Nghĩa tiếng Việt

túi tote túi vải túi xách cỡ lớn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tote bag'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loại túi lớn và bền, thường được làm bằng vải hoặc vải bố, có hai quai xách và miệng túi mở, được sử dụng để đựng nhiều loại đồ vật.

Definition (English Meaning)

A large and strong bag, often made of cloth or canvas, with two handles and an open top, used for carrying a variety of items.

Ví dụ Thực tế với 'Tote bag'

  • "She always carries her groceries in a tote bag."

    "Cô ấy luôn mang đồ tạp hóa của mình trong một chiếc túi tote."

  • "I need a tote bag to carry all these books."

    "Tôi cần một chiếc túi tote để mang tất cả những cuốn sách này."

  • "Many people use reusable tote bags to reduce plastic waste."

    "Nhiều người sử dụng túi tote tái sử dụng để giảm rác thải nhựa."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Tote bag'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: tote bag
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thời trang Đồ dùng cá nhân

Ghi chú Cách dùng 'Tote bag'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tote bag là một loại túi xách đa năng, thường được sử dụng để mang sách, đồ dùng cá nhân, hoặc hàng hóa mua sắm. Nó khác với các loại túi xách khác như purse (ví), handbag (túi xách tay), backpack (ba lô) ở kích thước và mục đích sử dụng. Tote bag thường lớn hơn và đơn giản hơn về thiết kế, tập trung vào tính tiện dụng và khả năng chứa đồ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in with

* **in:** dùng để chỉ vật gì đó nằm bên trong túi. Ví dụ: "I have my books in my tote bag."
* **with:** dùng để chỉ túi được trang trí hoặc đi kèm với gì đó. Ví dụ: "She walked in with a tote bag with a cute pattern."

Ngữ pháp ứng dụng với 'Tote bag'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)