(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ true science
C1

true science

Tính từ + Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

khoa học chân chính khoa học đích thực khoa học thực thụ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'True science'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khoa học tuân thủ nghiêm ngặt phương pháp khoa học, nhấn mạnh bằng chứng thực nghiệm, khả năng kiểm chứng và tính khách quan. Nó cũng có thể đề cập đến một sự hiểu biết chân chính hoặc chính xác về các nguyên tắc khoa học.

Definition (English Meaning)

Science that adheres strictly to the scientific method, emphasizing empirical evidence, testability, and objectivity. It can also refer to a genuine or accurate understanding of scientific principles.

Ví dụ Thực tế với 'True science'

  • "The researcher insisted that his work represented true science, based on rigorous experimentation and peer review."

    "Nhà nghiên cứu khẳng định rằng công trình của ông đại diện cho khoa học chân chính, dựa trên thử nghiệm nghiêm ngặt và đánh giá ngang hàng."

  • "The philosopher argued about what constitutes true science and its role in society."

    "Nhà triết học tranh luận về điều gì cấu thành khoa học chân chính và vai trò của nó trong xã hội."

  • "Critics often question whether certain studies adhere to the principles of true science."

    "Các nhà phê bình thường đặt câu hỏi liệu một số nghiên cứu nhất định có tuân thủ các nguyên tắc của khoa học chân chính hay không."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'True science'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: true
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Triết học khoa học/Phương pháp luận khoa học

Ghi chú Cách dùng 'True science'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"True science" thường được sử dụng để phân biệt với "pseudoscience" (ngụy khoa học) hoặc các hình thức tri thức khác không tuân thủ các tiêu chuẩn khoa học nghiêm ngặt. Nó nhấn mạnh tầm quan trọng của bằng chứng thực tế, thí nghiệm có kiểm soát và khả năng tái tạo kết quả. Cụm từ này có thể mang sắc thái ủng hộ một phương pháp tiếp cận khoa học cụ thể hoặc chỉ trích các phương pháp khác không được coi là đủ nghiêm ngặt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'True science'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)