tumultuous experience
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tumultuous experience'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đầy hỗn loạn, bạo lực hoặc mất trật tự; rất ồn ào.
Definition (English Meaning)
Full of confusion, violence, or disorder; very loud.
Ví dụ Thực tế với 'Tumultuous experience'
-
"They had a tumultuous relationship, full of highs and lows."
"Họ đã có một mối quan hệ đầy sóng gió, với những thăng trầm."
-
"The country went through a tumultuous period of political change."
"Đất nước đã trải qua một giai đoạn biến động chính trị đầy hỗn loạn."
-
"His life has been a tumultuous journey filled with both successes and failures."
"Cuộc đời anh ấy là một hành trình đầy sóng gió với cả thành công và thất bại."
Từ loại & Từ liên quan của 'Tumultuous experience'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: tumultuous
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Tumultuous experience'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'tumultuous' thường dùng để miêu tả những tình huống, sự kiện, hoặc cảm xúc có tính chất hỗn loạn, biến động mạnh mẽ và khó kiểm soát. Nó mang sắc thái tiêu cực, nhấn mạnh sự bất ổn và khó khăn. Khác với 'chaotic' (hỗn loạn), 'tumultuous' thường ngụ ý một sự kiện hoặc giai đoạn cụ thể với cường độ cao, trong khi 'chaotic' có thể mô tả một trạng thái kéo dài và rộng hơn. So với 'turbulent' (dữ dội, hỗn loạn), 'tumultuous' có thể mang tính cảm xúc mạnh mẽ hơn, không chỉ về mặt vật lý.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Tumultuous with’ thường được dùng để mô tả cái gì đó đầy ắp sự hỗn loạn hoặc biến động. Ví dụ: “a country tumultuous with revolution”. ‘Tumultuous in’ ít phổ biến hơn nhưng có thể dùng để chỉ sự hỗn loạn trong một phạm vi hoặc lĩnh vực nào đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Tumultuous experience'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.