(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unanticipated event
C1

unanticipated event

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự kiện không lường trước sự kiện bất ngờ sự cố bất ngờ tình huống ngoài dự kiến
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unanticipated event'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một sự kiện không được mong đợi hoặc dự đoán trước.

Definition (English Meaning)

An occurrence that was not expected or predicted.

Ví dụ Thực tế với 'Unanticipated event'

  • "The power outage was an unanticipated event that disrupted our workflow."

    "Sự cố mất điện là một sự kiện không lường trước được đã làm gián đoạn quy trình làm việc của chúng tôi."

  • "An unanticipated event caused the stock market to crash."

    "Một sự kiện không lường trước đã khiến thị trường chứng khoán sụp đổ."

  • "The company had to implement a contingency plan due to the unanticipated event."

    "Công ty đã phải thực hiện một kế hoạch dự phòng do sự kiện không lường trước được."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unanticipated event'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

unexpected event(sự kiện bất ngờ)
unforeseen circumstance(tình huống không lường trước được)
surprise occurrence(sự kiện bất ngờ xảy ra)

Trái nghĩa (Antonyms)

planned event(sự kiện đã lên kế hoạch)
expected outcome(kết quả mong đợi)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Unanticipated event'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'unanticipated event' nhấn mạnh tính bất ngờ, đột ngột của một sự việc. Nó thường được dùng trong các tình huống mà việc lập kế hoạch hoặc phòng ngừa là rất quan trọng, và sự xuất hiện của sự kiện này gây ra khó khăn hoặc thách thức. So với 'unexpected event', 'unanticipated event' có sắc thái trang trọng hơn và nhấn mạnh sự không thể đoán trước, lường trước.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in during

'of' (sự kiện bất ngờ của...): Describes the nature of the event. Ex: 'The company faced a series of unanticipated events of economic downturn.' 'in' (trong sự kiện bất ngờ): Chỉ bối cảnh, địa điểm xảy ra sự kiện. Ex: 'We encountered delays in the process due to an unanticipated event.' 'during' (trong quá trình xảy ra sự kiện bất ngờ): Chỉ thời gian xảy ra sự kiện. Ex: 'During the project, the team had to address an unanticipated event.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unanticipated event'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)