(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unclassified document
B2

unclassified document

Tính từ (adjective) kết hợp với danh từ (noun)

Nghĩa tiếng Việt

tài liệu không mật tài liệu không được phân loại tài liệu công khai
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unclassified document'

Giải nghĩa Tiếng Việt

"Unclassified" đề cập đến thông tin hoặc tài liệu không được coi là bí mật hoặc bảo mật và do đó có sẵn cho công chúng. "Document" đề cập đến một văn bản viết, in hoặc điện tử cung cấp thông tin hoặc bằng chứng hoặc đóng vai trò là một hồ sơ chính thức.

Definition (English Meaning)

"Unclassified" refers to information or documents that are not considered secret or confidential and are therefore available to the public. "Document" refers to a piece of written, printed, or electronic matter that provides information or evidence or that serves as an official record.

Ví dụ Thực tế với 'Unclassified document'

  • "The journalist obtained an unclassified document detailing the government's environmental policy."

    "Nhà báo đã có được một tài liệu không được phân loại chi tiết chính sách môi trường của chính phủ."

  • "The report was released as an unclassified document."

    "Báo cáo đã được phát hành dưới dạng một tài liệu không được phân loại."

  • "You can access the unclassified documents on the website."

    "Bạn có thể truy cập các tài liệu không được phân loại trên trang web."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unclassified document'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

public document(tài liệu công khai)
non-secret document(tài liệu không bí mật)
declassified document(tài liệu đã giải mật)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

redacted document(tài liệu đã biên tập)
briefing document(tài liệu tóm tắt)
policy document(tài liệu chính sách)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Quân sự Chính phủ

Ghi chú Cách dùng 'Unclassified document'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực liên quan đến chính phủ, quân sự, tình báo và luật pháp để phân biệt các tài liệu công khai với các tài liệu mật. Nó ngụ ý rằng nội dung của tài liệu không gây ra mối đe dọa cho an ninh quốc gia hoặc lợi ích riêng tư nếu được tiết lộ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unclassified document'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)