comprehending reality
Động từ (ở dạng V-ing)/Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Comprehending reality'
Giải nghĩa Tiếng Việt
"Comprehending" đề cập đến hành động hiểu một điều gì đó một cách đầy đủ. "Reality" đề cập đến trạng thái của mọi thứ như chúng thực sự tồn tại, trái ngược với một ý tưởng lý tưởng hoặc mang tính khái niệm về chúng.
Definition (English Meaning)
"Comprehending" refers to the act of understanding something fully. "Reality" refers to the state of things as they actually exist, as opposed to an idealistic or notional idea of them.
Ví dụ Thực tế với 'Comprehending reality'
-
"Comprehending reality requires a critical and open mind."
"Hiểu được thực tế đòi hỏi một tư duy phản biện và cởi mở."
-
"The philosopher spent his life comprehending reality's complex nature."
"Nhà triết học đã dành cả cuộc đời để hiểu được bản chất phức tạp của thực tế."
-
"Comprehending reality after a traumatic experience can be a long and challenging process."
"Hiểu được thực tế sau một trải nghiệm đau thương có thể là một quá trình dài và đầy thử thách."
Từ loại & Từ liên quan của 'Comprehending reality'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: comprehension, reality
- Verb: comprehend
- Adjective: real, comprehensive
- Adverb: really, comprehensively
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Comprehending reality'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh triết học, tâm lý học và nhận thức luận, nơi người ta quan tâm đến việc làm thế nào chúng ta nhận thức và hiểu thế giới xung quanh mình. Nó nhấn mạnh quá trình chủ động cố gắng hiểu và diễn giải thông tin để tạo ra một bức tranh chính xác về thực tế.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **of**: Thường dùng để chỉ đối tượng của sự hiểu biết (ví dụ: comprehending the nature of reality).
* **about**: Tương tự như 'of', nhưng có thể nhấn mạnh quá trình suy nghĩ và học hỏi về thực tế (ví dụ: comprehending about reality).
* **with**: Ít phổ biến hơn, có thể ám chỉ việc đối phó hoặc xử lý thực tế (ví dụ: comprehending reality with difficulty).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Comprehending reality'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.