unitary system
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unitary system'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hệ thống tổ chức chính trị trong đó phần lớn hoặc toàn bộ quyền lực quản lý nằm trong một chính phủ trung ương.
Definition (English Meaning)
A system of political organization in which most or all of the governing power resides in a centralized government.
Ví dụ Thực tế với 'Unitary system'
-
"France operates under a unitary system."
"Pháp hoạt động theo một hệ thống đơn nhất."
-
"The UK is often described as a unitary system, although with increasing devolution to Scotland, Wales and Northern Ireland."
"Vương quốc Anh thường được mô tả là một hệ thống đơn nhất, mặc dù ngày càng có sự phân quyền cho Scotland, Wales và Bắc Ireland."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unitary system'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: unitary system
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unitary system'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Hệ thống đơn nhất tập trung quyền lực vào chính quyền trung ương, khác với hệ thống liên bang, nơi quyền lực được chia sẻ giữa chính quyền trung ương và các đơn vị hành chính địa phương (ví dụ: các tiểu bang). Hệ thống này có thể có các đơn vị hành chính địa phương, nhưng chúng hoạt động dưới sự chỉ đạo và kiểm soát của chính quyền trung ương.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* in: Dùng để chỉ hệ thống đơn nhất *trong* một quốc gia hoặc khu vực. Ví dụ: "The unitary system in France..."
* within: Dùng để chỉ các thành phần *trong* hệ thống đơn nhất. Ví dụ: "Within the unitary system, local authorities..."
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unitary system'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.