unproven explanation
noun phraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unproven explanation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một lời giải thích chưa được chứng minh là đúng hoặc hợp lệ thông qua bằng chứng hoặc thử nghiệm.
Definition (English Meaning)
An explanation that has not been demonstrated to be true or valid through evidence or testing.
Ví dụ Thực tế với 'Unproven explanation'
-
"The scientist presented an unproven explanation for the phenomenon."
"Nhà khoa học đã trình bày một lời giải thích chưa được chứng minh cho hiện tượng này."
-
"The politician offered an unproven explanation for the budget deficit."
"Chính trị gia đã đưa ra một lời giải thích chưa được chứng minh cho thâm hụt ngân sách."
-
"The company's success relies on an unproven explanation of consumer behavior."
"Sự thành công của công ty phụ thuộc vào một lời giải thích chưa được chứng minh về hành vi của người tiêu dùng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unproven explanation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unproven
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unproven explanation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả các giả thuyết, lý thuyết hoặc tuyên bố cần thêm bằng chứng để hỗ trợ. Nó nhấn mạnh sự thiếu sót trong bằng chứng xác thực.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unproven explanation'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.