unregulated economy
Tính từ + Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unregulated economy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một nền kinh tế mà chính phủ không kiểm soát giá cả, tiền lương, số lượng hàng hóa được sản xuất, v.v.
Definition (English Meaning)
An economy where the government does not control prices, wages, the quantity of goods produced, etc.
Ví dụ Thực tế với 'Unregulated economy'
-
"Critics argue that an unregulated economy can lead to exploitation and inequality."
"Các nhà phê bình cho rằng một nền kinh tế không được kiểm soát có thể dẫn đến tình trạng bóc lột và bất bình đẳng."
-
"The novel depicts the challenges of living in an unregulated economy."
"Cuốn tiểu thuyết mô tả những thách thức của cuộc sống trong một nền kinh tế không được kiểm soát."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unregulated economy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unregulated
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unregulated economy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'unregulated economy' thường được sử dụng để mô tả một hệ thống kinh tế mà sự can thiệp của chính phủ là tối thiểu hoặc không tồn tại. Điều này có thể bao gồm việc không có quy định về môi trường, lao động, hoặc tài chính. Nó thường được liên kết với các hệ thống tư bản chủ nghĩa tự do (laissez-faire) hoặc các thị trường chợ đen. Sự khác biệt quan trọng là mức độ can thiệp: 'deregulated economy' là nền kinh tế đã từng được quy định nhưng sau đó các quy định được gỡ bỏ, trong khi 'unregulated economy' có thể là nền kinh tế chưa bao giờ có nhiều quy định ngay từ đầu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in an unregulated economy': chỉ ra vị trí hoặc bối cảnh mà nền kinh tế không được kiểm soát đang hoạt động. 'of an unregulated economy': chỉ ra đặc điểm hoặc thuộc tính của một nền kinh tế không được kiểm soát.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unregulated economy'
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The government was allowing the economy to function unregulated, leading to several issues.
|
Chính phủ đã cho phép nền kinh tế hoạt động không được kiểm soát, dẫn đến một số vấn đề. |
| Phủ định |
The authorities were not monitoring the unregulated economy as closely as they should have been.
|
Các nhà chức trách đã không giám sát nền kinh tế không được kiểm soát chặt chẽ như lẽ ra họ nên làm. |
| Nghi vấn |
Were they debating the consequences of the unregulated economy yesterday?
|
Hôm qua họ có tranh luận về hậu quả của nền kinh tế không được kiểm soát không? |