(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unspoken knowledge
C1

unspoken knowledge

Danh từ ghép

Nghĩa tiếng Việt

kiến thức ngầm hiểu biết ngầm sự hiểu biết không lời
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unspoken knowledge'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Kiến thức được hiểu hoặc ngụ ý mà không cần phải diễn đạt một cách rõ ràng.

Definition (English Meaning)

Knowledge that is understood or implied without being explicitly stated.

Ví dụ Thực tế với 'Unspoken knowledge'

  • "The best leaders possess an unspoken knowledge of how to motivate their team."

    "Những nhà lãnh đạo giỏi nhất sở hữu một kiến thức ngầm về cách thúc đẩy đội ngũ của họ."

  • "Much of the expertise in a skilled trade is based on unspoken knowledge gained through years of practice."

    "Phần lớn chuyên môn trong một nghề thủ công lành nghề dựa trên kiến thức ngầm thu được qua nhiều năm thực hành."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unspoken knowledge'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

intuition(trực giác)
common sense(lẽ thường)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giáo dục Tâm lý học Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Unspoken knowledge'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường đề cập đến những kiến thức, kỹ năng hoặc sự hiểu biết mà một người có được thông qua kinh nghiệm, quan sát hoặc tương tác xã hội, đến mức chúng trở thành bản năng hoặc được ngầm hiểu trong một nhóm hoặc cộng đồng cụ thể. Nó khác với kiến thức chính thức hoặc tường minh, được dạy hoặc truyền đạt một cách có ý thức. 'Unspoken knowledge' thường liên quan đến sự khéo léo, trực giác, hoặc 'bí quyết' mà không dễ dàng giải thích hoặc hệ thống hóa. Nó có thể bao gồm các quy tắc ngầm, các giá trị văn hóa, hoặc các kỹ năng thực tế được học hỏi thông qua thực hành.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of about

'Unspoken knowledge of' thường chỉ sự hiểu biết sâu sắc về một chủ đề hoặc lĩnh vực cụ thể, ví dụ: 'unspoken knowledge of human behavior'. 'Unspoken knowledge about' có thể đề cập đến thông tin chung hơn mà mọi người ngầm hiểu về một tình huống hoặc vấn đề.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unspoken knowledge'

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
People often possess unspoken knowledge that guides their actions.
Mọi người thường sở hữu kiến thức ngầm hướng dẫn hành động của họ.
Phủ định
Rarely do leaders acknowledge the power of unspoken knowledge within their teams.
Hiếm khi các nhà lãnh đạo thừa nhận sức mạnh của kiến thức ngầm trong nhóm của họ.
Nghi vấn
Does true mastery not rely, in part, on unspoken knowledge accumulated over time?
Chẳng phải sự thành thạo thực sự, một phần, dựa vào kiến thức ngầm được tích lũy theo thời gian sao?
(Vị trí vocab_tab4_inline)