unsuccessful offer
Cụm danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unsuccessful offer'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một lời đề nghị không đạt được kết quả mong muốn; một lời đề nghị bị từ chối hoặc không được chấp nhận.
Definition (English Meaning)
An offer that did not achieve the desired outcome or result; an offer that was rejected or failed to be accepted.
Ví dụ Thực tế với 'Unsuccessful offer'
-
"Their unsuccessful offer for the company was rejected by the board."
"Lời đề nghị không thành công của họ cho công ty đã bị hội đồng quản trị từ chối."
-
"Despite several attempts, their offer remained unsuccessful."
"Mặc dù đã thử vài lần, lời đề nghị của họ vẫn không thành công."
-
"The unsuccessful offer led to further negotiations."
"Lời đề nghị không thành công dẫn đến các cuộc đàm phán tiếp theo."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unsuccessful offer'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unsuccessful
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unsuccessful offer'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh kinh doanh, đàm phán, đấu thầu, hoặc mua bán. 'Unsuccessful' nhấn mạnh rằng lời đề nghị không thành công vì một lý do nào đó, có thể là giá cả không phù hợp, điều khoản không hấp dẫn, hoặc có một lời đề nghị tốt hơn từ đối thủ cạnh tranh. So với 'failed offer', 'unsuccessful offer' có thể mang sắc thái nhẹ nhàng hơn, chỉ đơn giản là không đạt được mục tiêu thay vì thất bại hoàn toàn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unsuccessful offer'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.