(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ urban myth
B2

urban myth

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

truyền thuyết đô thị chuyện hoang đường đô thị giai thoại đô thị
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Urban myth'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một câu chuyện hoặc mẩu thông tin được lan truyền rộng rãi như là thật nhưng thực tế không phải vậy.

Definition (English Meaning)

A story or piece of information that is widely circulated as true but is not.

Ví dụ Thực tế với 'Urban myth'

  • "The story about the woman who put her cat in the microwave is a classic urban myth."

    "Câu chuyện về người phụ nữ bỏ con mèo của mình vào lò vi sóng là một urban myth kinh điển."

  • "Many people believe the urban myth about swallowing spiders in your sleep."

    "Nhiều người tin vào urban myth về việc nuốt phải nhện trong khi ngủ."

  • "The internet is a breeding ground for urban myths."

    "Internet là một môi trường sinh sôi cho các urban myth."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Urban myth'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: urban myth (số nhiều: urban myths)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

fact(sự thật)
truth(chân lý)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Văn hóa dân gian

Ghi chú Cách dùng 'Urban myth'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Urban myth (còn được gọi là urban legend) thường có các yếu tố giật gân, kỳ lạ, hoặc hài hước và thường được truyền miệng hoặc qua mạng internet. Điểm quan trọng là người kể thường tin rằng câu chuyện là thật, hoặc ít nhất là có thể xảy ra. Khác với tin đồn đơn thuần, urban myth thường có cấu trúc câu chuyện hoàn chỉnh, với nhân vật, bối cảnh và cốt truyện.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about of

'Urban myth about...' thường được sử dụng để chỉ chủ đề của urban myth. Ví dụ: 'There's an urban myth about alligators living in the sewers of New York.' 'Urban myth of...' thường được sử dụng để chỉ nguồn gốc hoặc bản chất của urban myth. Ví dụ: 'The urban myth of the disappearing hitchhiker is common across many cultures.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Urban myth'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)