(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ critical component
C1

critical component

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

thành phần quan trọng bộ phận thiết yếu yếu tố then chốt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Critical component'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quyết định, mang tính then chốt, quan trọng bậc nhất đối với sự thành công của một việc gì đó; hoặc đang trong tình trạng khủng hoảng, khẩn cấp.

Definition (English Meaning)

Being in a state of crisis or emergency. Of decisive importance with respect to the success of something.

Ví dụ Thực tế với 'Critical component'

  • "Data analysis is critical to understanding customer behavior."

    "Phân tích dữ liệu là yếu tố then chốt để hiểu hành vi của khách hàng."

  • "Trust is a critical component of any successful relationship."

    "Lòng tin là một yếu tố then chốt của bất kỳ mối quan hệ thành công nào."

  • "The CPU is a critical component in a computer system."

    "CPU là một thành phần quan trọng trong hệ thống máy tính."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Critical component'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: component
  • Adjective: critical
  • Adverb: critically
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

essential(thiết yếu)
vital(sống còn)
key(chủ chốt)
crucial(then chốt)

Trái nghĩa (Antonyms)

insignificant(không đáng kể)
unimportant(không quan trọng)
trivial(tầm thường)

Từ liên quan (Related Words)

system(hệ thống)
infrastructure(cơ sở hạ tầng)
process(quy trình)

Lĩnh vực (Subject Area)

General (Applicable across various fields including Engineering Business and Technology)

Ghi chú Cách dùng 'Critical component'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Critical nhấn mạnh tính chất quan trọng, mang tính quyết định sự thành bại. Thường dùng để chỉ những yếu tố không thể thiếu để đạt được mục tiêu hoặc giải quyết vấn đề. So với 'important', 'critical' có mức độ quan trọng cao hơn và thường liên quan đến những tình huống có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng nếu không được giải quyết.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to for in

critical *to*: thiết yếu đối với cái gì (ví dụ: Critical to success). critical *for*: quan trọng đối với mục đích gì (ví dụ: Critical for solving the problem). critical *in*: đóng vai trò quan trọng trong việc gì (ví dụ: Critical in decision making).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Critical component'

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the cooling system were a more critical component, the engine would overheat more quickly.
Nếu hệ thống làm mát là một bộ phận quan trọng hơn, động cơ sẽ quá nóng nhanh hơn.
Phủ định
If this component weren't critically important, we wouldn't need to test it so rigorously.
Nếu bộ phận này không quan trọng một cách nghiêm trọng, chúng ta sẽ không cần phải kiểm tra nó kỹ lưỡng như vậy.
Nghi vấn
Would the project fail if this component failed, even though it's not considered a critical component?
Dự án có thất bại không nếu bộ phận này hỏng, mặc dù nó không được coi là một bộ phận quan trọng?
(Vị trí vocab_tab4_inline)