critical component
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Critical component'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quyết định, mang tính then chốt, quan trọng bậc nhất đối với sự thành công của một việc gì đó; hoặc đang trong tình trạng khủng hoảng, khẩn cấp.
Definition (English Meaning)
Being in a state of crisis or emergency. Of decisive importance with respect to the success of something.
Ví dụ Thực tế với 'Critical component'
-
"Data analysis is critical to understanding customer behavior."
"Phân tích dữ liệu là yếu tố then chốt để hiểu hành vi của khách hàng."
-
"Trust is a critical component of any successful relationship."
"Lòng tin là một yếu tố then chốt của bất kỳ mối quan hệ thành công nào."
-
"The CPU is a critical component in a computer system."
"CPU là một thành phần quan trọng trong hệ thống máy tính."
Từ loại & Từ liên quan của 'Critical component'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: component
- Adjective: critical
- Adverb: critically
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Critical component'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Critical nhấn mạnh tính chất quan trọng, mang tính quyết định sự thành bại. Thường dùng để chỉ những yếu tố không thể thiếu để đạt được mục tiêu hoặc giải quyết vấn đề. So với 'important', 'critical' có mức độ quan trọng cao hơn và thường liên quan đến những tình huống có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng nếu không được giải quyết.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
critical *to*: thiết yếu đối với cái gì (ví dụ: Critical to success). critical *for*: quan trọng đối với mục đích gì (ví dụ: Critical for solving the problem). critical *in*: đóng vai trò quan trọng trong việc gì (ví dụ: Critical in decision making).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Critical component'
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the cooling system were a more critical component, the engine would overheat more quickly.
|
Nếu hệ thống làm mát là một bộ phận quan trọng hơn, động cơ sẽ quá nóng nhanh hơn. |
| Phủ định |
If this component weren't critically important, we wouldn't need to test it so rigorously.
|
Nếu bộ phận này không quan trọng một cách nghiêm trọng, chúng ta sẽ không cần phải kiểm tra nó kỹ lưỡng như vậy. |
| Nghi vấn |
Would the project fail if this component failed, even though it's not considered a critical component?
|
Dự án có thất bại không nếu bộ phận này hỏng, mặc dù nó không được coi là một bộ phận quan trọng? |