(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ profligate use
C1

profligate use

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

sử dụng hoang phí tiêu xài phung phí lãng phí vô độ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Profligate use'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hoang phí, phung phí một cách vô độ, không suy nghĩ về hậu quả.

Definition (English Meaning)

Recklessly extravagant or wasteful in the use of resources.

Ví dụ Thực tế với 'Profligate use'

  • "The company was accused of profligate spending on executive bonuses."

    "Công ty bị cáo buộc chi tiêu hoang phí vào tiền thưởng cho các giám đốc điều hành."

  • "The senator criticized the government's profligate use of taxpayer money."

    "Thượng nghị sĩ đã chỉ trích chính phủ sử dụng tiền thuế của người dân một cách hoang phí."

  • "His profligate habits led to his financial ruin."

    "Những thói quen hoang phí của anh ta đã dẫn đến sự sụp đổ tài chính."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Profligate use'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

wasteful(lãng phí)
extravagant(xa hoa)
spendthrift(người tiêu xài hoang phí)

Trái nghĩa (Antonyms)

thrifty(tiết kiệm)
frugal(tằn tiện)
economical(kinh tế)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế/Quản lý

Ghi chú Cách dùng 'Profligate use'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'profligate' thường được dùng để mô tả việc sử dụng tiền bạc, tài nguyên hoặc thời gian một cách lãng phí và thiếu thận trọng. Nó mang ý nghĩa tiêu cực, nhấn mạnh sự thiếu kiểm soát và trách nhiệm trong việc sử dụng những thứ có giá trị. So với các từ đồng nghĩa như 'wasteful' (lãng phí) hoặc 'extravagant' (xa hoa), 'profligate' mang sắc thái mạnh mẽ hơn về sự vô độ và thái quá.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with of

'profligate with': Thể hiện sự lãng phí, phung phí với cái gì đó. Ví dụ: 'He was profligate with his time.' ('Anh ta lãng phí thời gian của mình'). 'profligate of': Cách dùng này ít phổ biến hơn nhưng vẫn đúng về mặt ngữ pháp, thể hiện sự lãng phí về cái gì đó. Ví dụ: 'The government was profligate of the nation's resources.' ('Chính phủ đã phung phí tài nguyên quốc gia').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Profligate use'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)