address matching
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Address matching'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình so sánh và liên kết dữ liệu địa chỉ để xác định các kết quả trùng khớp hoặc tương đồng, thường được sử dụng để hợp nhất và loại bỏ các bản ghi trùng lặp.
Definition (English Meaning)
The process of comparing and linking address data to identify matches or similarities, typically used to consolidate and deduplicate records.
Ví dụ Thực tế với 'Address matching'
-
"The company uses address matching to improve the accuracy of its customer database."
"Công ty sử dụng đối sánh địa chỉ để cải thiện độ chính xác của cơ sở dữ liệu khách hàng."
-
"Accurate address matching is crucial for efficient delivery services."
"Đối sánh địa chỉ chính xác là rất quan trọng đối với các dịch vụ giao hàng hiệu quả."
-
"The software performs address matching to identify duplicate entries in the mailing list."
"Phần mềm thực hiện đối sánh địa chỉ để xác định các mục nhập trùng lặp trong danh sách gửi thư."
Từ loại & Từ liên quan của 'Address matching'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: address matching
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Address matching'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'address matching' thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến quản lý dữ liệu, hệ thống thông tin địa lý (GIS) và các ứng dụng xử lý dữ liệu lớn. Nó có thể được hiểu là một phần của quy trình rộng hơn như 'data cleansing' (làm sạch dữ liệu) hoặc 'data integration' (tích hợp dữ liệu). Khác với việc chỉ đơn thuần 'searching' (tìm kiếm) một địa chỉ, 'address matching' liên quan đến việc tìm kiếm các địa chỉ tương tự hoặc gần giống, ngay cả khi có sự khác biệt nhỏ về chính tả hoặc định dạng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **for:** Sử dụng khi nói về mục đích của việc đối sánh địa chỉ (ví dụ: address matching for deduplication).
* **in:** Sử dụng khi nói về việc sử dụng address matching trong một hệ thống hoặc quy trình (ví dụ: address matching in data cleansing).
* **with:** Sử dụng khi nói về việc đối sánh địa chỉ với một tập dữ liệu khác (ví dụ: address matching with a reference database).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Address matching'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.