unapproved accounts
Tính từ + Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unapproved accounts'
Giải nghĩa Tiếng Việt
"Unapproved" nghĩa là không được chấp thuận hoặc cho phép chính thức. "Accounts" là các bản ghi giao dịch tài chính.
Definition (English Meaning)
"Unapproved" means not officially accepted or authorized. "Accounts" refers to records of financial transactions.
Ví dụ Thực tế với 'Unapproved accounts'
-
"The auditor discovered several unapproved accounts during the investigation."
"Kiểm toán viên đã phát hiện ra một vài tài khoản chưa được phê duyệt trong quá trình điều tra."
-
"Access to the system was denied because of the unapproved accounts."
"Quyền truy cập vào hệ thống bị từ chối do có các tài khoản chưa được phê duyệt."
-
"All unapproved accounts must be reviewed before the end of the quarter."
"Tất cả các tài khoản chưa được phê duyệt phải được xem xét trước khi kết thúc quý."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unapproved accounts'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unapproved
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unapproved accounts'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường xuất hiện trong bối cảnh kiểm toán, quản lý tài chính, hoặc an ninh mạng. Nó chỉ ra rằng những tài khoản này chưa được kiểm tra, xác minh, hoặc cho phép hoạt động theo quy trình đã định. Nó nhấn mạnh sự cần thiết phải xem xét và phê duyệt các tài khoản này để đảm bảo tính chính xác và tuân thủ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unapproved accounts'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.