rejected accounts
Tính từ (bổ nghĩa cho danh từ 'accounts')Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rejected accounts'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các tài khoản đã bị từ chối, bác bỏ hoặc không được chấp thuận, thường là do không đáp ứng các tiêu chí hoặc yêu cầu cụ thể.
Definition (English Meaning)
Accounts that have been refused, denied, or not approved, typically due to failing to meet specific criteria or requirements.
Ví dụ Thực tế với 'Rejected accounts'
-
"The system automatically flags and lists rejected accounts for further review."
"Hệ thống tự động gắn cờ và liệt kê các tài khoản bị từ chối để xem xét thêm."
-
"Due to incomplete information, many applications resulted in rejected accounts."
"Do thông tin không đầy đủ, nhiều đơn đăng ký dẫn đến việc tài khoản bị từ chối."
-
"The bank sends a notification to customers regarding their rejected accounts, explaining the reasons for the rejection."
"Ngân hàng gửi thông báo cho khách hàng về các tài khoản bị từ chối của họ, giải thích lý do từ chối."
Từ loại & Từ liên quan của 'Rejected accounts'
Các dạng từ (Word Forms)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Rejected accounts'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'rejected accounts' thường được sử dụng trong bối cảnh tài chính, ngân hàng, kế toán hoặc các hệ thống quản lý tài khoản. Nó chỉ ra rằng một yêu cầu mở tài khoản, một giao dịch liên quan đến tài khoản hoặc chính tài khoản đó đã không được chấp nhận vì một lý do nào đó (ví dụ: thông tin không chính xác, không đủ điều kiện, vi phạm chính sách). Nó mang sắc thái tiêu cực, thể hiện sự không thành công hoặc thất bại trong việc đáp ứng các tiêu chuẩn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Rejected accounts'
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The audit revealed several rejected accounts due to insufficient documentation.
|
Cuộc kiểm toán đã tiết lộ một vài tài khoản bị từ chối do thiếu tài liệu. |
| Phủ định |
There are no rejected accounts in this batch.
|
Không có tài khoản nào bị từ chối trong lô này. |
| Nghi vấn |
Are these rejected accounts pending review?
|
Những tài khoản bị từ chối này có đang chờ xem xét không? |