baking pan
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Baking pan'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cái khay, thường làm bằng kim loại, được sử dụng để nướng thức ăn trong lò.
Ví dụ Thực tế với 'Baking pan'
-
"She baked a delicious apple pie in a round baking pan."
"Cô ấy đã nướng một chiếc bánh táo ngon tuyệt trong một cái khay nướng tròn."
-
"Remember to grease the baking pan before pouring in the batter."
"Hãy nhớ bôi trơn khay nướng trước khi đổ bột vào."
-
"This baking pan is non-stick, so the cake won't stick to the bottom."
"Khay nướng này chống dính, vì vậy bánh sẽ không bị dính vào đáy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Baking pan'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: baking pan
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Baking pan'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Baking pan là một thuật ngữ chung chỉ các loại khay nướng khác nhau. Nó thường được sử dụng để chỉ các khay có thành thấp hơn so với baking dish. Cần phân biệt với 'baking dish' thường sâu hơn và có thể dùng để nấu ăn lẫn nướng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'In' dùng để chỉ việc nướng cái gì đó *trong* khay. Ví dụ: bake a cake *in* a baking pan. 'On' có thể dùng để chỉ việc đặt khay nướng *trên* một bề mặt nào đó. Ví dụ: put the baking pan *on* the rack.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Baking pan'
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The baker uses a baking pan for every cake.
|
Người thợ làm bánh sử dụng một cái khuôn nướng bánh cho mỗi chiếc bánh. |
| Phủ định |
Not only did she forget the sugar, but also did she leave the baking pan in the oven too long.
|
Không những cô ấy quên đường, mà cô ấy còn để khuôn nướng bánh trong lò quá lâu. |
| Nghi vấn |
Should you need a baking pan, I have a spare.
|
Nếu bạn cần một cái khuôn nướng bánh, tôi có một cái dự phòng. |