(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ be resolute
B2

be resolute

Tính từ (Adjective)

Nghĩa tiếng Việt

kiên quyết quyết tâm vững tâm không nao núng nhất quyết
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Be resolute'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Kiên quyết trong mục đích hoặc niềm tin; không nao núng.

Definition (English Meaning)

Firm in purpose or belief; unwavering.

Ví dụ Thực tế với 'Be resolute'

  • "She was resolute in her decision to quit her job."

    "Cô ấy kiên quyết với quyết định từ bỏ công việc của mình."

  • "The party leader called on members to be resolute in their support for the new policies."

    "Nhà lãnh đạo đảng kêu gọi các thành viên kiên quyết ủng hộ các chính sách mới."

  • "Despite the setbacks, they remained resolute in their pursuit of justice."

    "Bất chấp những thất bại, họ vẫn kiên quyết theo đuổi công lý."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Be resolute'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học/Hành vi

Ghi chú Cách dùng 'Be resolute'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'resolute' mang sắc thái mạnh mẽ hơn 'determined'. 'Determined' chỉ đơn giản là có quyết tâm làm gì đó, trong khi 'resolute' ám chỉ sự kiên định, không gì có thể lay chuyển được quyết tâm đó. Nó thường đi kèm với những tình huống khó khăn, thử thách lớn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in about to

Khi đi với 'in', 'be resolute in' diễn tả sự kiên định trong một hành động hoặc quyết định cụ thể. 'Be resolute about' thể hiện sự kiên định về một vấn đề nào đó. 'Be resolute to do something' thể hiện quyết tâm làm gì đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Be resolute'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
To be resolute in the face of adversity is a sign of true strength.
Kiên quyết đối mặt với nghịch cảnh là một dấu hiệu của sức mạnh thực sự.
Phủ định
It is important not to be irresolute when making important decisions.
Điều quan trọng là không được thiếu quyết đoán khi đưa ra những quyết định quan trọng.
Nghi vấn
Why do you choose to be so resolutely opposed to change?
Tại sao bạn lại chọn cách kiên quyết phản đối sự thay đổi như vậy?
(Vị trí vocab_tab4_inline)