(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ behaviour problems
B2

behaviour problems

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

các vấn đề về hành vi những khó khăn trong hành vi rối loạn hành vi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Behaviour problems'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Những khó khăn hoặc vấn đề liên quan đến hành vi hoặc hành động được coi là không phù hợp hoặc không mong muốn trong một bối cảnh cụ thể.

Definition (English Meaning)

Difficulties or issues related to conduct or actions that are considered inappropriate or undesirable in a particular context.

Ví dụ Thực tế với 'Behaviour problems'

  • "The school is implementing new strategies to address behaviour problems among students."

    "Trường học đang triển khai các chiến lược mới để giải quyết các vấn đề về hành vi của học sinh."

  • "He was referred to a therapist because of his behaviour problems."

    "Anh ấy được giới thiệu đến một nhà trị liệu vì các vấn đề về hành vi của mình."

  • "The new policy aims to prevent behaviour problems in the workplace."

    "Chính sách mới nhằm ngăn ngừa các vấn đề về hành vi tại nơi làm việc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Behaviour problems'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: behaviour, problem
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

conduct disorders(rối loạn hành vi)
emotional and behavioral disorders(rối loạn cảm xúc và hành vi)
discipline problems(các vấn đề kỷ luật)

Trái nghĩa (Antonyms)

good behavior(hành vi tốt)
exemplary conduct(hạnh kiểm mẫu mực)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Giáo dục

Ghi chú Cách dùng 'Behaviour problems'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả các vấn đề về hành vi ở trẻ em, thanh thiếu niên, hoặc thậm chí cả người lớn. Nó bao gồm một loạt các hành vi từ nhẹ đến nghiêm trọng. Cần phân biệt với các rối loạn tâm thần cụ thể, mặc dù nó có thể là một triệu chứng của một rối loạn tâm thần.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in with

Ví dụ: 'Behaviour problems in children' (Các vấn đề về hành vi ở trẻ em). 'Dealing with behaviour problems' (Đối phó với các vấn đề về hành vi). Giới từ 'in' thường dùng để chỉ phạm vi, đối tượng, còn 'with' chỉ sự đối phó, giải quyết.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Behaviour problems'

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
His behaviour problems are less serious than hers.
Những vấn đề về hành vi của anh ấy ít nghiêm trọng hơn của cô ấy.
Phủ định
My child's behaviour problems are not as disruptive as some other children's problems.
Những vấn đề về hành vi của con tôi không gây rối bằng vấn đề của một số trẻ khác.
Nghi vấn
Are his behaviour problems more noticeable than before?
Những vấn đề về hành vi của anh ấy có dễ nhận thấy hơn trước không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)