(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ bim model
B2

bim model

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

mô hình BIM mô hình thông tin công trình
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bim model'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Mô hình BIM là một biểu diễn kỹ thuật số các đặc điểm vật lý và chức năng của một công trình. Mô hình BIM là một nguồn kiến thức dùng chung cho thông tin về một công trình, tạo thành một cơ sở đáng tin cậy cho các quyết định trong suốt vòng đời của nó; được định nghĩa là tồn tại từ giai đoạn hình thành ý tưởng ban đầu đến khi phá dỡ.

Definition (English Meaning)

A digital representation of physical and functional characteristics of a facility. A BIM model is a shared knowledge resource for information about a facility forming a reliable basis for decisions during its lifecycle; defined as existing from earliest conception to demolition.

Ví dụ Thực tế với 'Bim model'

  • "The architect used a BIM model to visualize the building's design and identify potential problems."

    "Kiến trúc sư đã sử dụng mô hình BIM để hình dung thiết kế của tòa nhà và xác định các vấn đề tiềm ẩn."

  • "Using a BIM model helps to improve coordination between different disciplines."

    "Việc sử dụng mô hình BIM giúp cải thiện sự phối hợp giữa các bộ môn khác nhau."

  • "The BIM model included information on the materials, cost, and schedule of the project."

    "Mô hình BIM bao gồm thông tin về vật liệu, chi phí và tiến độ của dự án."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Bim model'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: bim model
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

building information modeling(mô hình thông tin công trình)
revit(Revit (phần mềm BIM))
autocad(AutoCAD)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kiến trúc Kỹ thuật Xây dựng (AEC)

Ghi chú Cách dùng 'Bim model'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

BIM là viết tắt của Building Information Modeling. Mô hình BIM không chỉ là mô hình 3D, mà còn chứa thông tin chi tiết về các thành phần của công trình như vật liệu, thông số kỹ thuật, chi phí, lịch trình, v.v. Nó khác với CAD (Computer-Aided Design) vì CAD chủ yếu tập trung vào hình học, trong khi BIM tập trung vào thông tin.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

* **BIM model of [công trình/hệ thống]:** Mô hình BIM của một công trình hoặc một hệ thống cụ thể (ví dụ: BIM model of a hospital, BIM model of the HVAC system). * **BIM model for [mục đích/giai đoạn]:** Mô hình BIM được sử dụng cho một mục đích cụ thể hoặc trong một giai đoạn cụ thể của dự án (ví dụ: BIM model for design review, BIM model for construction planning).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Bim model'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)