(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ chemical activity
B2

chemical activity

Noun Phrase

Nghĩa tiếng Việt

hoạt động hóa học phản ứng hóa học quá trình hóa học
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Chemical activity'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình các chất tham gia phản ứng hóa học; tốc độ hoặc mức độ mà các phản ứng hóa học xảy ra.

Definition (English Meaning)

The process of substances undergoing chemical reactions; the rate or extent to which chemical reactions occur.

Ví dụ Thực tế với 'Chemical activity'

  • "The chemical activity in the reactor increased significantly after the catalyst was added."

    "Hoạt động hóa học trong lò phản ứng tăng lên đáng kể sau khi chất xúc tác được thêm vào."

  • "Industrial waste can drastically increase the chemical activity in rivers."

    "Chất thải công nghiệp có thể làm tăng đáng kể hoạt động hóa học trong các con sông."

  • "The researchers measured the chemical activity of the enzyme at different temperatures."

    "Các nhà nghiên cứu đã đo hoạt động hóa học của enzyme ở các nhiệt độ khác nhau."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Chemical activity'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa học Khoa học

Ghi chú Cách dùng 'Chemical activity'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được dùng để mô tả các quá trình biến đổi chất. Mức độ hoạt động hóa học có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố như nhiệt độ, áp suất, chất xúc tác,... Hoạt động hóa học khác với 'chemical properties' (tính chất hóa học) ở chỗ nó nhấn mạnh vào *quá trình* và *tốc độ* phản ứng, thay vì chỉ bản chất của chất.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of with

in: chỉ môi trường hoặc đối tượng diễn ra hoạt động (e.g., 'chemical activity in the soil'); of: chỉ bản chất hoặc thuộc tính của hoạt động (e.g., 'level of chemical activity'); with: chỉ chất hoặc tác nhân tham gia hoạt động (e.g., 'reacting with increasing chemical activity').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Chemical activity'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)