(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ controlled expansion
C1

controlled expansion

Danh từ ghép

Nghĩa tiếng Việt

mở rộng có kiểm soát tăng trưởng được kiểm soát phát triển có kiểm soát
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Controlled expansion'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một quá trình tăng trưởng hoặc mở rộng được quản lý và kiểm soát một cách có chủ đích.

Definition (English Meaning)

A process of growth or increase that is deliberately managed and restrained.

Ví dụ Thực tế với 'Controlled expansion'

  • "The company is pursuing a strategy of controlled expansion into new markets."

    "Công ty đang theo đuổi chiến lược mở rộng được kiểm soát vào các thị trường mới."

  • "The government is implementing policies to ensure controlled expansion of the housing market."

    "Chính phủ đang thực hiện các chính sách để đảm bảo sự mở rộng được kiểm soát của thị trường nhà ở."

  • "Controlled expansion of the railway network is crucial for regional development."

    "Việc mở rộng được kiểm soát của mạng lưới đường sắt là rất quan trọng cho sự phát triển khu vực."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Controlled expansion'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: controlled
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

managed growth(tăng trưởng được quản lý)
regulated expansion(mở rộng được điều tiết)
restrained growth(tăng trưởng kiềm chế)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Kỹ thuật Khoa học

Ghi chú Cách dùng 'Controlled expansion'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả các tình huống trong đó việc tăng trưởng hoặc mở rộng quá nhanh có thể gây ra các vấn đề, chẳng hạn như trong kinh tế (kiểm soát lạm phát), kỹ thuật (kiểm soát sự giãn nở nhiệt), hoặc trong quản lý dự án (kiểm soát phạm vi dự án). Nó nhấn mạnh sự cân bằng giữa việc phát triển và duy trì sự ổn định.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

‘of’ thường dùng để chỉ đối tượng hoặc lĩnh vực mà sự mở rộng được kiểm soát diễn ra (ví dụ: 'controlled expansion of the economy'). ‘in’ có thể dùng để chỉ môi trường hoặc điều kiện mà sự mở rộng được kiểm soát diễn ra (ví dụ: 'controlled expansion in a competitive market').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Controlled expansion'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company implemented a controlled expansion: it carefully opened new branches, monitored market trends, and managed its resources efficiently.
Công ty đã thực hiện một sự mở rộng có kiểm soát: họ cẩn thận mở các chi nhánh mới, theo dõi xu hướng thị trường và quản lý nguồn lực một cách hiệu quả.
Phủ định
There wasn't controlled expansion: the rapid growth led to mismanagement, financial strain, and ultimately, the company's downfall.
Không có sự mở rộng có kiểm soát: sự tăng trưởng nhanh chóng dẫn đến quản lý yếu kém, căng thẳng tài chính và cuối cùng là sự sụp đổ của công ty.
Nghi vấn
Was there controlled expansion, or did the business grow too rapidly: were strategies carefully implemented, and were risks properly assessed?
Đã có sự mở rộng có kiểm soát hay doanh nghiệp tăng trưởng quá nhanh: các chiến lược có được thực hiện cẩn thận và rủi ro có được đánh giá đúng mức không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)