data collection system
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Data collection system'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một tập hợp các quy trình và công cụ được sử dụng để thu thập và đo lường thông tin về các biến số quan tâm, một cách có hệ thống cho phép trả lời các câu hỏi nghiên cứu đã nêu, kiểm tra các giả thuyết và đánh giá kết quả.
Definition (English Meaning)
A set of procedures and tools used to gather and measure information on variables of interest, in a systematic way that enables one to answer stated research questions, test hypotheses, and evaluate outcomes.
Ví dụ Thực tế với 'Data collection system'
-
"The company implemented a new data collection system to improve its marketing strategies."
"Công ty đã triển khai một hệ thống thu thập dữ liệu mới để cải thiện các chiến lược tiếp thị của mình."
-
"Our team is responsible for maintaining the data collection system."
"Nhóm của chúng tôi chịu trách nhiệm duy trì hệ thống thu thập dữ liệu."
-
"The data collection system must comply with privacy regulations."
"Hệ thống thu thập dữ liệu phải tuân thủ các quy định về quyền riêng tư."
Từ loại & Từ liên quan của 'Data collection system'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: data collection system
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Data collection system'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh nghiên cứu, thống kê, và phân tích dữ liệu. Nó nhấn mạnh tính hệ thống và quy trình của việc thu thập dữ liệu. Khác với chỉ 'data collection', 'data collection system' ám chỉ một quy trình được thiết kế và xây dựng một cách bài bản.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **for**: Chỉ mục đích hoặc đối tượng của hệ thống thu thập dữ liệu (ví dụ: 'a data collection system for market research'). * **in**: Chỉ phạm vi hoặc lĩnh vực mà hệ thống được sử dụng (ví dụ: 'a data collection system in healthcare'). * **with**: Chỉ công cụ hoặc phương pháp được sử dụng trong hệ thống (ví dụ: 'a data collection system with automated sensors').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Data collection system'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.