(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ digital overlay
B2

digital overlay

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

lớp phủ kỹ thuật số lớp phủ số
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Digital overlay'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hình ảnh hoặc đồ họa trong suốt được đặt chồng lên một hình ảnh hoặc bề mặt khác, thường được sử dụng trong màn hình kỹ thuật số, thực tế tăng cường hoặc phần mềm thiết kế.

Definition (English Meaning)

A transparent image or graphic that is superimposed on another image or surface, typically used in digital displays, augmented reality, or design software.

Ví dụ Thực tế với 'Digital overlay'

  • "The augmented reality app uses a digital overlay to provide information about the buildings you see."

    "Ứng dụng thực tế tăng cường sử dụng một lớp phủ kỹ thuật số để cung cấp thông tin về các tòa nhà bạn nhìn thấy."

  • "The UI includes a digital overlay that displays real-time data."

    "Giao diện người dùng bao gồm một lớp phủ kỹ thuật số hiển thị dữ liệu thời gian thực."

  • "Designers use digital overlays to prototype website layouts quickly."

    "Các nhà thiết kế sử dụng lớp phủ kỹ thuật số để tạo mẫu bố cục trang web một cách nhanh chóng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Digital overlay'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: digital overlay
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

digital layer(lớp kỹ thuật số)
digital filter(bộ lọc kỹ thuật số)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Thiết kế đồ họa

Ghi chú Cách dùng 'Digital overlay'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này đề cập đến việc sử dụng công nghệ số để tạo ra một lớp hình ảnh hoặc thông tin được hiển thị phía trên một hình ảnh hoặc khung cảnh khác. Khác với việc 'overlay' đơn thuần là đặt một vật thể lên một vật thể khác, 'digital overlay' nhấn mạnh phương thức số hóa và khả năng tương tác, chỉnh sửa linh hoạt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on over

'on' dùng để chỉ vị trí lớp phủ nằm trên hình ảnh hoặc bề mặt cơ bản. Ví dụ: "The digital overlay is displayed on the map."
'over' nhấn mạnh hành động phủ lên, hoặc việc lớp phủ bao trùm hình ảnh cơ bản. Ví dụ: "We applied a digital overlay over the original photo to add special effects."

Ngữ pháp ứng dụng với 'Digital overlay'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)