disability services
noun phraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Disability services'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự hỗ trợ và giúp đỡ được cung cấp cho những người khuyết tật để giúp họ tham gia đầy đủ vào xã hội, bao gồm giáo dục, việc làm, chăm sóc sức khỏe và cuộc sống độc lập.
Definition (English Meaning)
Assistance and support provided to individuals with disabilities to help them participate fully in society, including education, employment, healthcare, and independent living.
Ví dụ Thực tế với 'Disability services'
-
"The university provides comprehensive disability services to students with various needs."
"Trường đại học cung cấp các dịch vụ khuyết tật toàn diện cho sinh viên với nhiều nhu cầu khác nhau."
-
"Our organization offers a range of disability services, including vocational training and job placement."
"Tổ chức của chúng tôi cung cấp một loạt các dịch vụ dành cho người khuyết tật, bao gồm đào tạo nghề và giới thiệu việc làm."
-
"The government is committed to improving disability services across the country."
"Chính phủ cam kết cải thiện các dịch vụ dành cho người khuyết tật trên cả nước."
Từ loại & Từ liên quan của 'Disability services'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: disability, service
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Disability services'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'disability services' nhấn mạnh tính chất phục vụ, cung cấp các dịch vụ cụ thể để cải thiện chất lượng cuộc sống cho người khuyết tật. Khác với 'disability support' mang tính chất hỗ trợ chung, 'disability services' đề cập đến các chương trình và tiện ích được thiết kế riêng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Services for' chỉ mục đích phục vụ một nhóm người nào đó. 'Services to' chỉ hành động cung cấp dịch vụ trực tiếp. 'Services in' chỉ phạm vi hoặc lĩnh vực mà dịch vụ được cung cấp.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Disability services'
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The university has provided extensive disability services to its students for the past decade.
|
Trường đại học đã cung cấp các dịch vụ hỗ trợ người khuyết tật rộng rãi cho sinh viên của mình trong suốt thập kỷ qua. |
| Phủ định |
The government hasn't implemented adequate disability services despite promises.
|
Chính phủ đã không triển khai các dịch vụ hỗ trợ người khuyết tật đầy đủ mặc dù đã hứa hẹn. |
| Nghi vấn |
Has the organization improved its disability services since last year's audit?
|
Tổ chức đã cải thiện các dịch vụ hỗ trợ người khuyết tật kể từ cuộc kiểm toán năm ngoái chưa? |