(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ invaluable life
C1

invaluable life

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

cuộc sống vô giá sinh mạng vô giá
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Invaluable life'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cực kỳ hữu ích hoặc quý giá; có giá trị quá lớn để ước tính.

Definition (English Meaning)

Extremely useful or precious; having a value too great to be estimated.

Ví dụ Thực tế với 'Invaluable life'

  • "Her advice was invaluable to me during the project."

    "Lời khuyên của cô ấy vô cùng quý giá đối với tôi trong suốt dự án."

  • "A long and healthy life is invaluable."

    "Một cuộc sống lâu dài và khỏe mạnh là vô giá."

  • "The experience was an invaluable lesson."

    "Kinh nghiệm đó là một bài học vô giá."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Invaluable life'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

priceless(vô giá)
precious(quý giá)
valuable(có giá trị)
essential(thiết yếu)
indispensable(không thể thiếu)

Trái nghĩa (Antonyms)

worthless(vô giá trị)
useless(vô dụng)

Từ liên quan (Related Words)

legacy(di sản)
purpose(mục đích)
experience(kinh nghiệm)
relationships(mối quan hệ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Triết học Đời sống

Ghi chú Cách dùng 'Invaluable life'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'invaluable' nhấn mạnh đến giá trị không thể đo lường được, thường liên quan đến những thứ quan trọng về mặt tinh thần hoặc cảm xúc. Nó mạnh hơn 'valuable' và diễn tả một mức độ trân trọng cao hơn nhiều. Khác với 'priceless', 'invaluable' thường nhấn mạnh sự hữu ích thiết thực, trong khi 'priceless' nhấn mạnh giá trị tinh thần, cảm xúc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to

'Invaluable to someone/something' có nghĩa là cực kỳ hữu ích hoặc cần thiết cho ai đó/điều gì đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Invaluable life'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)