(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ disposed to
B2

disposed to

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

có khuynh hướng có ý định sẵn lòng thiên về
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Disposed to'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có khuynh hướng hoặc xu hướng làm gì đó.

Definition (English Meaning)

Having an inclination or tendency towards something.

Ví dụ Thực tế với 'Disposed to'

  • "She is disposed to be lenient with her students."

    "Cô ấy có khuynh hướng khoan dung với học sinh của mình."

  • "I am not disposed to argue with you."

    "Tôi không có ý định tranh cãi với bạn."

  • "He was disposed to accept their offer."

    "Anh ấy có ý định chấp nhận lời đề nghị của họ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Disposed to'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Disposed to'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'disposed to' thường được dùng để chỉ một khuynh hướng, một sự sẵn lòng hoặc một thái độ thiên về một hành động, ý kiến, hoặc trạng thái cụ thể nào đó. Nó mang sắc thái trang trọng hơn so với các từ đồng nghĩa như 'inclined' hoặc 'likely'. 'Disposed to' nhấn mạnh sự sẵn sàng và thường liên quan đến một quyết định hoặc ý muốn có ý thức, mặc dù không phải lúc nào cũng thể hiện sự chủ động thực hiện hành động đó. Ví dụ, 'He is disposed to help' có nghĩa là anh ấy sẵn lòng giúp đỡ, chứ không nhất thiết là anh ấy đang thực hiện hành động giúp đỡ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to

Giới từ 'to' đi sau 'disposed' để chỉ đối tượng hoặc hành động mà người hoặc vật có xu hướng hoặc khuynh hướng hướng tới. Ví dụ: 'disposed to help', 'disposed to agree', 'disposed to be kind'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Disposed to'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)