disposed to
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Disposed to'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có khuynh hướng hoặc xu hướng làm gì đó.
Definition (English Meaning)
Having an inclination or tendency towards something.
Ví dụ Thực tế với 'Disposed to'
-
"She is disposed to be lenient with her students."
"Cô ấy có khuynh hướng khoan dung với học sinh của mình."
-
"I am not disposed to argue with you."
"Tôi không có ý định tranh cãi với bạn."
-
"He was disposed to accept their offer."
"Anh ấy có ý định chấp nhận lời đề nghị của họ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Disposed to'
Các dạng từ (Word Forms)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Disposed to'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'disposed to' thường được dùng để chỉ một khuynh hướng, một sự sẵn lòng hoặc một thái độ thiên về một hành động, ý kiến, hoặc trạng thái cụ thể nào đó. Nó mang sắc thái trang trọng hơn so với các từ đồng nghĩa như 'inclined' hoặc 'likely'. 'Disposed to' nhấn mạnh sự sẵn sàng và thường liên quan đến một quyết định hoặc ý muốn có ý thức, mặc dù không phải lúc nào cũng thể hiện sự chủ động thực hiện hành động đó. Ví dụ, 'He is disposed to help' có nghĩa là anh ấy sẵn lòng giúp đỡ, chứ không nhất thiết là anh ấy đang thực hiện hành động giúp đỡ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ 'to' đi sau 'disposed' để chỉ đối tượng hoặc hành động mà người hoặc vật có xu hướng hoặc khuynh hướng hướng tới. Ví dụ: 'disposed to help', 'disposed to agree', 'disposed to be kind'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Disposed to'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.