diving cylinder
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Diving cylinder'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một bình chứa, thường được làm bằng thép hoặc nhôm, được sử dụng để lưu trữ và vận chuyển khí nén áp suất cao (thường là khí nén hoặc nitrox) để sử dụng trong lặn dưới nước.
Definition (English Meaning)
A container, typically made of steel or aluminum, used to store and transport high-pressure gas (usually compressed air or nitrox) for use in underwater diving.
Ví dụ Thực tế với 'Diving cylinder'
-
"The diver checked the pressure gauge on his diving cylinder before entering the water."
"Người thợ lặn kiểm tra đồng hồ đo áp suất trên bình khí lặn của anh ta trước khi xuống nước."
-
"Divers rely on their diving cylinders to provide them with breathable air underwater."
"Thợ lặn dựa vào bình khí lặn của họ để cung cấp không khí thở được dưới nước."
-
"Proper maintenance of a diving cylinder is essential for safety."
"Bảo trì đúng cách bình khí lặn là điều cần thiết cho sự an toàn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Diving cylinder'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: diving cylinder
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Diving cylinder'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'diving cylinder' là thuật ngữ tiêu chuẩn. Các thuật ngữ khác như 'diving tank' hoặc 'scuba tank' thường được sử dụng thay thế cho nhau trong giao tiếp thông thường, mặc dù 'cylinder' là chính xác hơn về mặt kỹ thuật vì 'tank' có thể gợi ý một vật chứa lớn hơn, cố định hơn. 'Diving cylinder' nhấn mạnh tính chất di động và áp suất cao của bình chứa.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'with' được sử dụng để chỉ chất chứa bên trong: 'diving cylinder with compressed air'. 'For' được dùng để chỉ mục đích sử dụng: 'diving cylinder for scuba diving'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Diving cylinder'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.