(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ developing trend
B2

developing trend

Tính từ + Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

xu hướng đang phát triển xu thế đang hình thành
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Developing trend'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một xu hướng đang hình thành, phát triển và trở nên nổi bật hơn theo thời gian.

Definition (English Meaning)

A pattern or direction that is emerging and becoming more prominent over time.

Ví dụ Thực tế với 'Developing trend'

  • "The developing trend of remote work is transforming the traditional office environment."

    "Xu hướng làm việc từ xa đang phát triển đang thay đổi môi trường văn phòng truyền thống."

  • "Analysts are closely monitoring the developing trend of sustainable investing."

    "Các nhà phân tích đang theo dõi chặt chẽ xu hướng đầu tư bền vững đang phát triển."

  • "The developing trend towards personalized medicine offers new hope for treating complex diseases."

    "Xu hướng phát triển hướng tới y học cá nhân hóa mang lại hy vọng mới trong việc điều trị các bệnh phức tạp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Developing trend'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: develop
  • Adjective: developing, developed
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Xã hội Công nghệ

Ghi chú Cách dùng 'Developing trend'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả những thay đổi hoặc sự tiến triển trong một lĩnh vực cụ thể, cho thấy một hướng đi mới đang dần được chấp nhận và lan rộng. Nó nhấn mạnh tính chất động và chưa hoàn thiện của xu hướng, khác với 'established trend' (xu hướng đã được thiết lập).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Developing trend'

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Scientists will have been developing new technologies to combat climate change for decades by the time the next global summit convenes.
Các nhà khoa học sẽ đã và đang phát triển các công nghệ mới để chống lại biến đổi khí hậu trong nhiều thập kỷ vào thời điểm hội nghị thượng đỉnh toàn cầu tiếp theo triệu tập.
Phủ định
The company won't have been developing this developing trend successfully without significant investment in research and development.
Công ty sẽ không thể phát triển xu hướng đang phát triển này thành công nếu không có đầu tư đáng kể vào nghiên cứu và phát triển.
Nghi vấn
Will the government have been developing policies to support renewable energy sources long enough to meet the 2050 emissions targets?
Liệu chính phủ đã và đang phát triển các chính sách hỗ trợ các nguồn năng lượng tái tạo đủ lâu để đáp ứng các mục tiêu phát thải năm 2050 chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)