encouraging environment
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Encouraging environment'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Mang tính khích lệ, động viên, tạo động lực, cung cấp sự hỗ trợ, niềm tin hoặc hy vọng.
Definition (English Meaning)
Providing support, confidence, or hope.
Ví dụ Thực tế với 'Encouraging environment'
-
"She gave me an encouraging smile."
"Cô ấy nở một nụ cười khích lệ với tôi."
-
"An encouraging environment can help students succeed."
"Một môi trường khích lệ có thể giúp học sinh thành công."
-
"The coach created an encouraging environment for the team."
"Huấn luyện viên đã tạo ra một môi trường khích lệ cho đội."
Từ loại & Từ liên quan của 'Encouraging environment'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: encourage
- Adjective: encouraging
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Encouraging environment'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'encouraging' diễn tả một yếu tố hoặc điều kiện giúp ai đó cảm thấy tự tin và có động lực để thành công. Nó thường mang ý nghĩa tích cực, thúc đẩy sự phát triển và cải thiện.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Encouraging environment'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.