(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ encouraging environment
B2

encouraging environment

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

môi trường khích lệ môi trường tạo động lực môi trường hỗ trợ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Encouraging environment'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Mang tính khích lệ, động viên, tạo động lực, cung cấp sự hỗ trợ, niềm tin hoặc hy vọng.

Definition (English Meaning)

Providing support, confidence, or hope.

Ví dụ Thực tế với 'Encouraging environment'

  • "She gave me an encouraging smile."

    "Cô ấy nở một nụ cười khích lệ với tôi."

  • "An encouraging environment can help students succeed."

    "Một môi trường khích lệ có thể giúp học sinh thành công."

  • "The coach created an encouraging environment for the team."

    "Huấn luyện viên đã tạo ra một môi trường khích lệ cho đội."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Encouraging environment'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giáo dục Tâm lý học Quản lý

Ghi chú Cách dùng 'Encouraging environment'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'encouraging' diễn tả một yếu tố hoặc điều kiện giúp ai đó cảm thấy tự tin và có động lực để thành công. Nó thường mang ý nghĩa tích cực, thúc đẩy sự phát triển và cải thiện.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Encouraging environment'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)