(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ evaluate poorly
B2

evaluate poorly

cụm động từ

Nghĩa tiếng Việt

đánh giá kém đánh giá không tốt thẩm định không đạt đánh giá một cách tồi tệ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Evaluate poorly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đánh giá hoặc phán xét điều gì đó một cách không đạt yêu cầu hoặc không đầy đủ.

Definition (English Meaning)

To assess or judge something in an unsatisfactory or inadequate manner.

Ví dụ Thực tế với 'Evaluate poorly'

  • "The project was evaluated poorly due to a lack of clear metrics."

    "Dự án bị đánh giá kém do thiếu các tiêu chí đánh giá rõ ràng."

  • "The student's essay was evaluated poorly because of grammatical errors."

    "Bài luận của học sinh bị đánh giá kém vì lỗi ngữ pháp."

  • "The company's performance was evaluated poorly by investors."

    "Hiệu suất của công ty bị các nhà đầu tư đánh giá kém."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Evaluate poorly'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung (có thể áp dụng cho nhiều lĩnh vực)

Ghi chú Cách dùng 'Evaluate poorly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được dùng để chỉ việc đánh giá, thẩm định một cách kém chất lượng, thiếu sót, dẫn đến kết quả không chính xác hoặc không thỏa đáng. Nó nhấn mạnh vào sự yếu kém trong quá trình đánh giá, chứ không nhất thiết là kết quả đánh giá sai lệch hoàn toàn. So sánh với 'evaluate incorrectly' (đánh giá không chính xác), 'evaluate poorly' tập trung vào phương pháp và chất lượng của quá trình đánh giá, trong khi 'evaluate incorrectly' tập trung vào kết quả cuối cùng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Evaluate poorly'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)