evaluate poorly
cụm động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Evaluate poorly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đánh giá hoặc phán xét điều gì đó một cách không đạt yêu cầu hoặc không đầy đủ.
Definition (English Meaning)
To assess or judge something in an unsatisfactory or inadequate manner.
Ví dụ Thực tế với 'Evaluate poorly'
-
"The project was evaluated poorly due to a lack of clear metrics."
"Dự án bị đánh giá kém do thiếu các tiêu chí đánh giá rõ ràng."
-
"The student's essay was evaluated poorly because of grammatical errors."
"Bài luận của học sinh bị đánh giá kém vì lỗi ngữ pháp."
-
"The company's performance was evaluated poorly by investors."
"Hiệu suất của công ty bị các nhà đầu tư đánh giá kém."
Từ loại & Từ liên quan của 'Evaluate poorly'
Các dạng từ (Word Forms)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Evaluate poorly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được dùng để chỉ việc đánh giá, thẩm định một cách kém chất lượng, thiếu sót, dẫn đến kết quả không chính xác hoặc không thỏa đáng. Nó nhấn mạnh vào sự yếu kém trong quá trình đánh giá, chứ không nhất thiết là kết quả đánh giá sai lệch hoàn toàn. So sánh với 'evaluate incorrectly' (đánh giá không chính xác), 'evaluate poorly' tập trung vào phương pháp và chất lượng của quá trình đánh giá, trong khi 'evaluate incorrectly' tập trung vào kết quả cuối cùng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Evaluate poorly'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.