(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ evaluate effectively
C1

evaluate effectively

Verb (evaluate)

Nghĩa tiếng Việt

đánh giá một cách hiệu quả thẩm định hiệu quả xem xét và đánh giá hiệu quả
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Evaluate effectively'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đánh giá, định giá, xác định tầm quan trọng, giá trị hoặc chất lượng của một thứ gì đó; thẩm định.

Definition (English Meaning)

To judge or determine the significance, worth, or quality of something; to assess.

Ví dụ Thực tế với 'Evaluate effectively'

  • "The company needs to evaluate the effectiveness of its marketing campaigns."

    "Công ty cần đánh giá hiệu quả của các chiến dịch marketing của mình."

  • "Managers must evaluate effectively to ensure the team is meeting its goals."

    "Các nhà quản lý phải đánh giá hiệu quả để đảm bảo nhóm đang đạt được các mục tiêu của mình."

  • "The doctor evaluated the patient's condition effectively and prescribed the correct treatment."

    "Bác sĩ đã đánh giá tình trạng bệnh nhân một cách hiệu quả và kê đơn điều trị phù hợp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Evaluate effectively'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: evaluation (hiệu quả đánh giá)
  • Verb: evaluate
  • Adjective: effective
  • Adverb: effectively
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

ignore(bỏ qua, lờ đi)
neglect(xao nhãng, bỏ bê)
ineffectively(không hiệu quả)

Từ liên quan (Related Words)

criteria(tiêu chí)
metrics(số liệu, chỉ số)
performance(hiệu suất, thành tích)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (áp dụng trong nhiều lĩnh vực)

Ghi chú Cách dùng 'Evaluate effectively'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Evaluate bao hàm việc xem xét cẩn thận các khía cạnh khác nhau của một đối tượng hoặc tình huống để đưa ra một phán đoán có căn cứ. Nó thường liên quan đến việc sử dụng các tiêu chí cụ thể để so sánh và đối chiếu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on for by

Evaluate *on* (dựa trên cái gì đó): Việc đánh giá dựa trên tiêu chí cụ thể. Evaluate *for* (đánh giá cho mục đích gì): Đánh giá hiệu quả của một phương pháp cho một mục tiêu cụ thể. Evaluate *by* (đánh giá bằng cách nào): Sử dụng một phương pháp cụ thể để đánh giá.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Evaluate effectively'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)