(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ seasoned professional
C1

seasoned professional

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

chuyên gia dày dặn kinh nghiệm người có kinh nghiệm lâu năm người lão luyện trong nghề chuyên gia kỳ cựu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Seasoned professional'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có nhiều kinh nghiệm trong một hoạt động cụ thể, và do đó biết cách thực hiện nó tốt.

Definition (English Meaning)

Having a lot of experience of doing a particular activity, and therefore knowing how to do it well.

Ví dụ Thực tế với 'Seasoned professional'

  • "She is a seasoned professional with over 20 years of experience in the industry."

    "Cô ấy là một chuyên gia dày dặn kinh nghiệm với hơn 20 năm kinh nghiệm trong ngành."

  • "We need a seasoned professional to handle this complex project."

    "Chúng tôi cần một chuyên gia dày dặn kinh nghiệm để xử lý dự án phức tạp này."

  • "The company values seasoned professionals who can mentor younger employees."

    "Công ty coi trọng những chuyên gia dày dặn kinh nghiệm, những người có thể cố vấn cho nhân viên trẻ tuổi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Seasoned professional'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: season
  • Adjective: seasoned
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

experienced(có kinh nghiệm)
veteran(cựu chiến binh, người có kinh nghiệm lâu năm)
accomplished(tài giỏi, thành thạo)
proficient(thành thạo)

Trái nghĩa (Antonyms)

inexperienced(thiếu kinh nghiệm)
novice(người mới vào nghề)
amateur(nghiệp dư)

Từ liên quan (Related Words)

expert(chuyên gia) specialist(chuyên viên)
professional(chuyên nghiệp)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Nhân sự

Ghi chú Cách dùng 'Seasoned professional'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'seasoned' trong cụm 'seasoned professional' mang ý nghĩa kinh nghiệm, trải nghiệm dày dặn, được rèn luyện qua thời gian. Nó không đơn thuần chỉ kinh nghiệm (experience) mà còn nhấn mạnh sự thành thạo, chuyên nghiệp nhờ kinh nghiệm đó. Khác với 'experienced', 'seasoned' mang sắc thái chuyên sâu và có 'vết' của thời gian, sự thử thách.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Seasoned professional'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)