seasoned professional
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Seasoned professional'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có nhiều kinh nghiệm trong một hoạt động cụ thể, và do đó biết cách thực hiện nó tốt.
Definition (English Meaning)
Having a lot of experience of doing a particular activity, and therefore knowing how to do it well.
Ví dụ Thực tế với 'Seasoned professional'
-
"She is a seasoned professional with over 20 years of experience in the industry."
"Cô ấy là một chuyên gia dày dặn kinh nghiệm với hơn 20 năm kinh nghiệm trong ngành."
-
"We need a seasoned professional to handle this complex project."
"Chúng tôi cần một chuyên gia dày dặn kinh nghiệm để xử lý dự án phức tạp này."
-
"The company values seasoned professionals who can mentor younger employees."
"Công ty coi trọng những chuyên gia dày dặn kinh nghiệm, những người có thể cố vấn cho nhân viên trẻ tuổi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Seasoned professional'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: season
- Adjective: seasoned
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Seasoned professional'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'seasoned' trong cụm 'seasoned professional' mang ý nghĩa kinh nghiệm, trải nghiệm dày dặn, được rèn luyện qua thời gian. Nó không đơn thuần chỉ kinh nghiệm (experience) mà còn nhấn mạnh sự thành thạo, chuyên nghiệp nhờ kinh nghiệm đó. Khác với 'experienced', 'seasoned' mang sắc thái chuyên sâu và có 'vết' của thời gian, sự thử thách.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Seasoned professional'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.