(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ fail to deal with
B2

fail to deal with

Verb Phrase

Nghĩa tiếng Việt

không thể giải quyết không thể xử lý thất bại trong việc giải quyết không đối phó được với
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fail to deal with'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không thành công trong việc xử lý hoặc quản lý một vấn đề, tình huống hoặc người nào đó.

Definition (English Meaning)

To be unsuccessful in handling or managing a problem, situation, or person.

Ví dụ Thực tế với 'Fail to deal with'

  • "The government has failed to deal with the issue of unemployment."

    "Chính phủ đã không giải quyết được vấn đề thất nghiệp."

  • "She failed to deal with the pressure of the job."

    "Cô ấy đã không thể đối phó với áp lực của công việc."

  • "The company failed to deal with the crisis effectively."

    "Công ty đã không giải quyết cuộc khủng hoảng một cách hiệu quả."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Fail to deal with'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: fail (to deal with)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

neglect(bỏ bê, lơ là) mishandle(xử lý sai, làm hỏng)
be unable to cope with(không thể đối phó với)

Trái nghĩa (Antonyms)

succeed in dealing with(thành công trong việc xử lý)
manage(quản lý, giải quyết)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Fail to deal with'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ sự thiếu năng lực, kỹ năng hoặc nỗ lực cần thiết để giải quyết một vấn đề. Nó nhấn mạnh sự thất bại hoặc không thể hoàn thành một nhiệm vụ. So với 'struggle with', 'fail to deal with' mang ý nghĩa tiêu cực và dứt khoát hơn về sự thất bại.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Fail to deal with'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)