(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ final recourse
C1

final recourse

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

biện pháp cuối cùng phương án cuối cùng lựa chọn sau cùng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Final recourse'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Biện pháp cuối cùng, lựa chọn sau cùng; phương án cuối cùng có thể sử dụng để đạt được kết quả mong muốn.

Definition (English Meaning)

The last option available to someone or something to achieve a desired result.

Ví dụ Thực tế với 'Final recourse'

  • "As a final recourse, they appealed to the Supreme Court."

    "Như một biện pháp cuối cùng, họ đã kháng cáo lên Tòa án Tối cao."

  • "Divorce should be a final recourse, not the first."

    "Ly hôn nên là một biện pháp cuối cùng, không phải là đầu tiên."

  • "The company viewed bankruptcy as a final recourse to avoid liquidation."

    "Công ty xem việc phá sản là một biện pháp cuối cùng để tránh thanh lý."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Final recourse'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

last resort(biện pháp cuối cùng)
last option(lựa chọn cuối cùng)
final option(lựa chọn cuối cùng)

Trái nghĩa (Antonyms)

first step(bước đầu tiên)
initial action(hành động ban đầu)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Pháp luật Chính trị Quản trị

Ghi chú Cách dùng 'Final recourse'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'final recourse' mang ý nghĩa về một hành động hoặc biện pháp được thực hiện khi tất cả các phương pháp khác đã thất bại. Nó thường liên quan đến việc sử dụng quyền hợp pháp hoặc tìm kiếm sự giúp đỡ từ một cơ quan có thẩm quyền. Khác với 'last resort' (phương án cuối cùng), 'final recourse' thường mang tính chính thức và pháp lý hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to

'final recourse to someone/something' ám chỉ tìm đến ai đó hoặc điều gì đó như là phương án cuối cùng.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Final recourse'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)